1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82.454
|
18.524
|
70.736
|
17.023
|
83.747
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
82.454
|
18.524
|
70.736
|
17.023
|
83.747
|
4. Giá vốn hàng bán
|
67.612
|
13.107
|
51.364
|
9.822
|
74.648
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.842
|
5.417
|
19.372
|
7.201
|
9.099
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
756
|
833
|
890
|
855
|
1.385
|
7. Chi phí tài chính
|
695
|
1.054
|
1.244
|
1.236
|
2.186
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
154
|
80
|
117
|
209
|
199
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.839
|
2.487
|
9.468
|
3.420
|
4.744
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.046
|
1.884
|
3.930
|
3.267
|
3.046
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.019
|
825
|
5.620
|
133
|
509
|
12. Thu nhập khác
|
145
|
345
|
500
|
491
|
0
|
13. Chi phí khác
|
203
|
0
|
65
|
0
|
86
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-58
|
345
|
435
|
491
|
-86
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.961
|
1.170
|
6.055
|
623
|
423
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
992
|
234
|
1.211
|
125
|
85
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
992
|
234
|
1.211
|
125
|
85
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.969
|
936
|
4.844
|
499
|
338
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.969
|
936
|
4.844
|
499
|
338
|