Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70.736 17.023 83.747 11.939 63.488
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 70.736 17.023 83.747 11.939 63.488
4. Giá vốn hàng bán 51.364 9.822 74.648 7.308 48.897
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.372 7.201 9.099 4.631 14.591
6. Doanh thu hoạt động tài chính 890 855 1.385 878 1.092
7. Chi phí tài chính 1.244 1.236 2.186 1.147 855
-Trong đó: Chi phí lãi vay 117 209 199 113 196
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 9.468 3.420 4.744 1.719 4.712
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.930 3.267 3.046 1.895 4.753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.620 133 509 748 5.364
12. Thu nhập khác 500 491 0 0 0
13. Chi phí khác 65 0 86 0 65
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 435 491 -86 0 -65
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.055 623 423 748 5.299
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.211 125 85 150 1.060
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.211 125 85 150 1.060
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.844 499 338 598 4.239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.844 499 338 598 4.239