1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
167.274
|
162.886
|
163.618
|
139.714
|
196.057
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
167.274
|
162.886
|
163.618
|
139.714
|
196.057
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.380
|
106.861
|
105.313
|
99.400
|
155.739
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.894
|
56.025
|
58.305
|
40.314
|
40.318
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.507
|
68
|
3.830
|
260
|
13.630
|
7. Chi phí tài chính
|
3.232
|
11
|
21
|
20
|
-2.596
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.792
|
21.927
|
16.235
|
18.020
|
30.322
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.378
|
34.154
|
45.878
|
22.534
|
26.222
|
12. Thu nhập khác
|
6.146
|
3.711
|
8.515
|
4.466
|
7.763
|
13. Chi phí khác
|
711
|
315
|
641
|
272
|
2.268
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.436
|
3.396
|
7.874
|
4.194
|
5.495
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.813
|
37.550
|
53.752
|
26.728
|
31.718
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.647
|
7.510
|
10.935
|
5.384
|
6.707
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.647
|
7.510
|
10.935
|
5.384
|
6.707
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.167
|
30.040
|
42.817
|
21.344
|
25.011
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.167
|
30.040
|
42.817
|
21.344
|
25.011
|