Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167.274 162.886 163.618 139.714 196.057
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 167.274 162.886 163.618 139.714 196.057
4. Giá vốn hàng bán 120.380 106.861 105.313 99.400 155.739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.894 56.025 58.305 40.314 40.318
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.507 68 3.830 260 13.630
7. Chi phí tài chính 3.232 11 21 20 -2.596
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.792 21.927 16.235 18.020 30.322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.378 34.154 45.878 22.534 26.222
12. Thu nhập khác 6.146 3.711 8.515 4.466 7.763
13. Chi phí khác 711 315 641 272 2.268
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.436 3.396 7.874 4.194 5.495
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.813 37.550 53.752 26.728 31.718
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.647 7.510 10.935 5.384 6.707
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.647 7.510 10.935 5.384 6.707
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25.167 30.040 42.817 21.344 25.011
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.167 30.040 42.817 21.344 25.011