Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 119.792 120.173 131.655 221.073 132.168
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 119.792 120.173 131.655 221.073 132.168
4. Giá vốn hàng bán 115.525 110.683 125.496 189.848 123.073
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.267 9.490 6.159 31.225 9.095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 2 3 3 3
7. Chi phí tài chính 3.231 3.257 3.288 3.792 3.391
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.264 746 2.075 1.862 1.922
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.294 4.065 2.302 3.492 2.774
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.103 4.272 4.937 6.868 4.959
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.359 -2.102 -4.365 17.076 -2.026
12. Thu nhập khác 0 6 0
13. Chi phí khác 0 4 50 6 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 3 -50 -6 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.359 -2.099 -4.415 17.070 -2.026
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 227
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 227
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.359 -2.099 -4.415 16.843 -2.026
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.359 -2.099 -4.415 16.843 -2.026