1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
119.792
|
120.173
|
131.655
|
221.073
|
132.168
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
119.792
|
120.173
|
131.655
|
221.073
|
132.168
|
4. Giá vốn hàng bán
|
115.525
|
110.683
|
125.496
|
189.848
|
123.073
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.267
|
9.490
|
6.159
|
31.225
|
9.095
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2
|
3
|
3
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
3.231
|
3.257
|
3.288
|
3.792
|
3.391
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.264
|
746
|
2.075
|
1.862
|
1.922
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.294
|
4.065
|
2.302
|
3.492
|
2.774
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.103
|
4.272
|
4.937
|
6.868
|
4.959
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6.359
|
-2.102
|
-4.365
|
17.076
|
-2.026
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
6
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
4
|
50
|
6
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
3
|
-50
|
-6
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.359
|
-2.099
|
-4.415
|
17.070
|
-2.026
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
227
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
227
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.359
|
-2.099
|
-4.415
|
16.843
|
-2.026
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.359
|
-2.099
|
-4.415
|
16.843
|
-2.026
|