1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149,431
|
100,098
|
125,010
|
131,570
|
139,687
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
149,431
|
100,098
|
125,010
|
131,570
|
139,687
|
4. Giá vốn hàng bán
|
127,773
|
80,899
|
107,636
|
111,009
|
102,297
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,658
|
19,200
|
17,374
|
20,561
|
37,390
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
287
|
304
|
1,356
|
35
|
58
|
7. Chi phí tài chính
|
5,277
|
6,486
|
4,571
|
4,342
|
6,214
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,277
|
6,486
|
2,947
|
4,342
|
6,214
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
208
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,159
|
423
|
3
|
|
107
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,896
|
2,908
|
2,285
|
1,987
|
2,635
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12,613
|
9,687
|
12,078
|
14,267
|
28,492
|
12. Thu nhập khác
|
23,057
|
2
|
17
|
28
|
71
|
13. Chi phí khác
|
6
|
4
|
21
|
37
|
98
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
23,050
|
-2
|
-4
|
-9
|
-27
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
35,663
|
9,685
|
12,074
|
14,258
|
28,464
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
227
|
219
|
216
|
212
|
1,449
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
227
|
219
|
216
|
212
|
1,449
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35,436
|
9,466
|
11,858
|
14,046
|
27,016
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
874
|
509
|
824
|
725
|
2,824
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34,563
|
8,957
|
11,035
|
13,321
|
24,192
|