1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,441
|
109,382
|
246,394
|
164,324
|
100,491
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
70,441
|
109,382
|
246,394
|
164,324
|
100,491
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48,885
|
85,914
|
215,983
|
134,431
|
64,230
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,556
|
23,468
|
30,411
|
29,893
|
36,261
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,580
|
967
|
790
|
1,220
|
394
|
7. Chi phí tài chính
|
2,568
|
3,086
|
3,062
|
3,801
|
5,613
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,568
|
3,086
|
3,076
|
3,801
|
5,613
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
191
|
1,670
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,665
|
5,671
|
11,566
|
9,638
|
7,221
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,802
|
7,767
|
6,701
|
7,359
|
5,410
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,101
|
8,101
|
11,541
|
10,315
|
18,412
|
12. Thu nhập khác
|
44
|
512
|
4,716
|
719
|
1,708
|
13. Chi phí khác
|
2,251
|
685
|
6,719
|
7,438
|
366
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,207
|
-172
|
-2,003
|
-6,719
|
1,342
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,894
|
7,929
|
9,538
|
3,596
|
19,754
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,391
|
2,172
|
1,131
|
982
|
4,367
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-348
|
-471
|
551
|
101
|
72
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,043
|
1,701
|
1,681
|
1,082
|
4,439
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,851
|
6,228
|
7,857
|
2,514
|
15,315
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,287
|
2,494
|
1,931
|
531
|
5,219
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,564
|
3,735
|
5,926
|
1,983
|
10,096
|