Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 560.139 574.287 548.802 609.486 546.521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 34
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 560.139 574.253 548.802 609.486 546.521
4. Giá vốn hàng bán 535.283 526.913 517.316 554.640 519.672
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.856 47.340 31.487 54.846 26.850
6. Doanh thu hoạt động tài chính 103 139 -174 166 16
7. Chi phí tài chính 1.528 2.029 1.016 573 505
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.528 2.029 1.016 573 505
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2.419 22.410 3.803 15.478 3.317
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.149 19.056 19.855 36.118 18.712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.863 3.985 6.639 2.844 4.331
12. Thu nhập khác 39 246 38 84 271
13. Chi phí khác 27 4 892 95 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 12 242 -854 -12 260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.875 4.227 5.785 2.832 4.591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 775 852 1.352 632 918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 775 852 1.352 632 918
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.100 3.375 4.433 2.200 3.673
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.100 3.375 4.433 2.200 3.673