1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
560.139
|
574.287
|
548.802
|
609.486
|
546.521
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
34
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
560.139
|
574.253
|
548.802
|
609.486
|
546.521
|
4. Giá vốn hàng bán
|
535.283
|
526.913
|
517.316
|
554.640
|
519.672
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.856
|
47.340
|
31.487
|
54.846
|
26.850
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
103
|
139
|
-174
|
166
|
16
|
7. Chi phí tài chính
|
1.528
|
2.029
|
1.016
|
573
|
505
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.528
|
2.029
|
1.016
|
573
|
505
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.419
|
22.410
|
3.803
|
15.478
|
3.317
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.149
|
19.056
|
19.855
|
36.118
|
18.712
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.863
|
3.985
|
6.639
|
2.844
|
4.331
|
12. Thu nhập khác
|
39
|
246
|
38
|
84
|
271
|
13. Chi phí khác
|
27
|
4
|
892
|
95
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
12
|
242
|
-854
|
-12
|
260
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.875
|
4.227
|
5.785
|
2.832
|
4.591
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
775
|
852
|
1.352
|
632
|
918
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
775
|
852
|
1.352
|
632
|
918
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.100
|
3.375
|
4.433
|
2.200
|
3.673
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.100
|
3.375
|
4.433
|
2.200
|
3.673
|