I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.059
|
3.875
|
4.227
|
5.785
|
2.832
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.667
|
10.350
|
26.791
|
18.116
|
-40.517
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.401
|
6.013
|
5.131
|
17.722
|
10.031
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.607
|
2.912
|
19.771
|
-818
|
-50.932
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
-97
|
-137
|
177
|
-159
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-6
|
-2
|
18
|
-30
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.869
|
1.528
|
2.029
|
1.016
|
573
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.726
|
14.225
|
31.018
|
23.901
|
-37.684
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.467
|
-41.382
|
-22.940
|
25.754
|
-41.348
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-117.718
|
-8.159
|
4.979
|
19.836
|
-9.177
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
156.491
|
-39.264
|
36.772
|
18.571
|
121.629
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.509
|
-6.311
|
-292
|
2.458
|
-5.436
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.186
|
-1.528
|
-2.029
|
-1.016
|
-573
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-700
|
-1.175
|
-700
|
-900
|
-2.189
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
720
|
|
|
450
|
3
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-676
|
-2.970
|
-416
|
-707
|
-1.614
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57.616
|
-86.564
|
46.393
|
88.346
|
23.610
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.357
|
-282
|
163
|
-623
|
-7.460
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
6
|
2
|
-18
|
30
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.354
|
-276
|
165
|
-642
|
-7.431
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
142.380
|
174.941
|
117.458
|
35.779
|
2.819
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-187.418
|
-91.652
|
-157.360
|
-113.633
|
-21.619
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-4.697
|
-4.181
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45.038
|
83.289
|
-44.599
|
-82.036
|
-18.800
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.224
|
-3.550
|
1.959
|
5.669
|
-2.621
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.939
|
6.164
|
2.613
|
4.572
|
10.241
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.164
|
2.613
|
4.572
|
10.241
|
7.621
|