Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,218 115,149 128,270 105,690 120,377
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 115,218 115,149 128,270 105,690 120,377
4. Giá vốn hàng bán 44,411 53,766 74,006 46,313 60,652
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 70,806 61,382 54,265 59,376 59,725
6. Doanh thu hoạt động tài chính 364 256 611 188 1,041
7. Chi phí tài chính 2,242 2,088 2,636 2,177 2,905
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,242 2,088 2,626 2,177 2,905
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 12,991 11,561 13,463 10,344 10,018
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,239 14,132 19,730 11,749 16,551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 43,699 33,858 19,047 35,294 31,292
12. Thu nhập khác 1,812 189 790 646 475
13. Chi phí khác 1,855 2,126 984 1,398 795
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -43 -1,937 -195 -751 -320
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 43,656 31,921 18,853 34,543 30,972
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,006 6,798 3,820 7,154 6,422
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9,006 6,798 3,820 7,154 6,422
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 34,650 25,123 15,032 27,389 24,550
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4,386 3,729 3,765 3,662 20,565
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30,264 21,394 11,267 23,727 3,985