1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115,218
|
115,149
|
128,270
|
105,690
|
120,377
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
115,218
|
115,149
|
128,270
|
105,690
|
120,377
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44,411
|
53,766
|
74,006
|
46,313
|
60,652
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
70,806
|
61,382
|
54,265
|
59,376
|
59,725
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
364
|
256
|
611
|
188
|
1,041
|
7. Chi phí tài chính
|
2,242
|
2,088
|
2,636
|
2,177
|
2,905
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,242
|
2,088
|
2,626
|
2,177
|
2,905
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,991
|
11,561
|
13,463
|
10,344
|
10,018
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,239
|
14,132
|
19,730
|
11,749
|
16,551
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
43,699
|
33,858
|
19,047
|
35,294
|
31,292
|
12. Thu nhập khác
|
1,812
|
189
|
790
|
646
|
475
|
13. Chi phí khác
|
1,855
|
2,126
|
984
|
1,398
|
795
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-43
|
-1,937
|
-195
|
-751
|
-320
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
43,656
|
31,921
|
18,853
|
34,543
|
30,972
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,006
|
6,798
|
3,820
|
7,154
|
6,422
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9,006
|
6,798
|
3,820
|
7,154
|
6,422
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34,650
|
25,123
|
15,032
|
27,389
|
24,550
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4,386
|
3,729
|
3,765
|
3,662
|
20,565
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30,264
|
21,394
|
11,267
|
23,727
|
3,985
|