単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,218 115,149 128,270 105,690 120,377
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 115,218 115,149 128,270 105,690 120,377
Giá vốn hàng bán 44,411 53,766 74,006 46,313 60,652
Lợi nhuận gộp 70,806 61,382 54,265 59,376 59,725
Doanh thu hoạt động tài chính 364 256 611 188 1,041
Chi phí tài chính 2,242 2,088 2,636 2,177 2,905
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,242 2,088 2,626 2,177 2,905
Chi phí bán hàng 12,991 11,561 13,463 10,344 10,018
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,239 14,132 19,730 11,749 16,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 43,699 33,858 19,047 35,294 31,292
Thu nhập khác 1,812 189 790 646 475
Chi phí khác 1,855 2,126 984 1,398 795
Lợi nhuận khác -43 -1,937 -195 -751 -320
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43,656 31,921 18,853 34,543 30,972
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,006 6,798 3,820 7,154 6,422
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 9,006 6,798 3,820 7,154 6,422
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34,650 25,123 15,032 27,389 24,550
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,386 3,729 3,765 3,662 20,565
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,264 21,394 11,267 23,727 3,985
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)