単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,223 136,948 115,218 115,149 128,270
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 94,223 136,948 115,218 115,149 128,270
Giá vốn hàng bán 55,185 72,232 44,411 53,766 74,006
Lợi nhuận gộp 39,038 64,716 70,806 61,382 54,265
Doanh thu hoạt động tài chính 301 86 364 256 611
Chi phí tài chính 3,337 2,492 2,242 2,088 2,636
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,337 2,492 2,242 2,088 2,626
Chi phí bán hàng 9,400 12,517 12,991 11,561 13,463
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,307 9,980 12,239 14,132 19,730
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,296 39,814 43,699 33,858 19,047
Thu nhập khác 2,606 93 1,812 189 790
Chi phí khác 2,471 2,146 1,855 2,126 984
Lợi nhuận khác 135 -2,053 -43 -1,937 -195
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,431 37,760 43,656 31,921 18,853
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,685 8,000 9,006 6,798 3,820
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,685 8,000 9,006 6,798 3,820
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,747 29,760 34,650 25,123 15,032
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,976 3,002 4,386 3,729 3,765
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,770 26,758 30,264 21,394 11,267
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)