Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
136,948
|
115,218
|
115,149
|
128,270
|
105,690
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
136,948
|
115,218
|
115,149
|
128,270
|
105,690
|
Giá vốn hàng bán
|
72,232
|
44,411
|
53,766
|
74,006
|
46,313
|
Lợi nhuận gộp
|
64,716
|
70,806
|
61,382
|
54,265
|
59,376
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
86
|
364
|
256
|
611
|
188
|
Chi phí tài chính
|
2,492
|
2,242
|
2,088
|
2,636
|
2,177
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,492
|
2,242
|
2,088
|
2,626
|
2,177
|
Chi phí bán hàng
|
12,517
|
12,991
|
11,561
|
13,463
|
10,344
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,980
|
12,239
|
14,132
|
19,730
|
11,749
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,814
|
43,699
|
33,858
|
19,047
|
35,294
|
Thu nhập khác
|
93
|
1,812
|
189
|
790
|
646
|
Chi phí khác
|
2,146
|
1,855
|
2,126
|
984
|
1,398
|
Lợi nhuận khác
|
-2,053
|
-43
|
-1,937
|
-195
|
-751
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,760
|
43,656
|
31,921
|
18,853
|
34,543
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,000
|
9,006
|
6,798
|
3,820
|
7,154
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,000
|
9,006
|
6,798
|
3,820
|
7,154
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,760
|
34,650
|
25,123
|
15,032
|
27,389
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,002
|
4,386
|
3,729
|
3,765
|
3,662
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,758
|
30,264
|
21,394
|
11,267
|
23,727
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|