単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 136,948 115,218 115,149 128,270 105,690
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 136,948 115,218 115,149 128,270 105,690
Giá vốn hàng bán 72,232 44,411 53,766 74,006 46,313
Lợi nhuận gộp 64,716 70,806 61,382 54,265 59,376
Doanh thu hoạt động tài chính 86 364 256 611 188
Chi phí tài chính 2,492 2,242 2,088 2,636 2,177
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,492 2,242 2,088 2,626 2,177
Chi phí bán hàng 12,517 12,991 11,561 13,463 10,344
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,980 12,239 14,132 19,730 11,749
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,814 43,699 33,858 19,047 35,294
Thu nhập khác 93 1,812 189 790 646
Chi phí khác 2,146 1,855 2,126 984 1,398
Lợi nhuận khác -2,053 -43 -1,937 -195 -751
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,760 43,656 31,921 18,853 34,543
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,000 9,006 6,798 3,820 7,154
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 8,000 9,006 6,798 3,820 7,154
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,760 34,650 25,123 15,032 27,389
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,002 4,386 3,729 3,765 3,662
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,758 30,264 21,394 11,267 23,727
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)