単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 303,678 296,652 317,422 328,621 495,576
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 303,678 296,652 317,422 328,621 495,576
Giá vốn hàng bán 165,658 166,266 171,512 182,372 244,519
Lợi nhuận gộp 138,020 130,386 145,910 146,248 251,057
Doanh thu hoạt động tài chính 756 775 1,109 1,020 1,331
Chi phí tài chính 9,845 8,627 10,327 12,646 9,458
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,766 8,627 10,327 12,646 9,448
Chi phí bán hàng 30,401 33,444 41,395 37,531 50,528
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,887 37,298 39,930 43,528 56,134
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 56,645 51,791 55,367 53,565 136,268
Thu nhập khác 2,641 6,407 2,504 5,867 2,883
Chi phí khác 1,910 5,575 4,112 6,145 7,111
Lợi nhuận khác 731 832 -1,608 -279 -4,228
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 57,375 52,623 53,759 53,286 132,040
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,687 6,138 14,390 11,701 27,594
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,687 6,138 14,390 11,701 27,594
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 50,688 46,485 39,369 41,585 104,446
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,953 7,316 6,039 7,213 14,896
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,735 39,170 33,331 34,372 89,550
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)