単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 57,375 52,623 53,759 53,286 132,040
2. Điều chỉnh cho các khoản 72,565 69,571 69,876 82,113 79,956
- Khấu hao TSCĐ 53,673 58,621 57,651 67,168 73,804
- Các khoản dự phòng 1,474 37 3,008 3,319 -5,766
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -101 2,285 -1,109 -1,020 -1,331
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9,766 8,627 10,327 12,646 9,448
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 7,753 0 0 0 3,800
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 129,941 122,194 123,635 135,398 211,996
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,512 -492 24,331 -2,085 -2,071
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,026 -4,030 -14,552 -7,003 20,549
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -248,333 -31,497 -29,481 -17,170 -997
- Tăng giảm chi phí trả trước -674 2,393 -3,293 -147 -11,737
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,766 -8,627 -10,327 -12,646 -9,448
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,406 -3,714 -3,781 -28,318 -31,517
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,965 -3,471 -3,715 -3,145 -4,452
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -160,741 72,755 82,818 64,887 172,325
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -62,616 -76,068 -57,625 -58,777 -90,982
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -29,363 -19,455 -14,859 -2,137 -47,071
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 271,358 10,853 15,260 4,784 13,200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 101 775 1,109 1,020 1,331
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 179,479 -83,895 -56,115 -55,110 -123,523
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 9,195 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 152,353 178,933 158,766 154,825 170,069
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -138,945 -145,274 -154,163 -148,041 -169,233
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,271 -23,127 -21,916 -26,410 -24,003
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,863 19,726 -17,313 -19,625 -23,167
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,875 8,586 9,390 -9,848 25,636
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,894 21,047 31,633 41,023 31,174
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,770 29,633 41,023 31,174 56,810