I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
57,375
|
52,623
|
53,759
|
53,286
|
132,040
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
72,565
|
69,571
|
69,876
|
82,113
|
79,956
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53,673
|
58,621
|
57,651
|
67,168
|
73,804
|
- Các khoản dự phòng
|
1,474
|
37
|
3,008
|
3,319
|
-5,766
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-101
|
2,285
|
-1,109
|
-1,020
|
-1,331
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,766
|
8,627
|
10,327
|
12,646
|
9,448
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
7,753
|
0
|
0
|
0
|
3,800
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
129,941
|
122,194
|
123,635
|
135,398
|
211,996
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,512
|
-492
|
24,331
|
-2,085
|
-2,071
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,026
|
-4,030
|
-14,552
|
-7,003
|
20,549
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-248,333
|
-31,497
|
-29,481
|
-17,170
|
-997
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-674
|
2,393
|
-3,293
|
-147
|
-11,737
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,766
|
-8,627
|
-10,327
|
-12,646
|
-9,448
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,406
|
-3,714
|
-3,781
|
-28,318
|
-31,517
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,965
|
-3,471
|
-3,715
|
-3,145
|
-4,452
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-160,741
|
72,755
|
82,818
|
64,887
|
172,325
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62,616
|
-76,068
|
-57,625
|
-58,777
|
-90,982
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,363
|
-19,455
|
-14,859
|
-2,137
|
-47,071
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
271,358
|
10,853
|
15,260
|
4,784
|
13,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
101
|
775
|
1,109
|
1,020
|
1,331
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
179,479
|
-83,895
|
-56,115
|
-55,110
|
-123,523
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
9,195
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
152,353
|
178,933
|
158,766
|
154,825
|
170,069
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-138,945
|
-145,274
|
-154,163
|
-148,041
|
-169,233
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,271
|
-23,127
|
-21,916
|
-26,410
|
-24,003
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,863
|
19,726
|
-17,313
|
-19,625
|
-23,167
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,875
|
8,586
|
9,390
|
-9,848
|
25,636
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,894
|
21,047
|
31,633
|
41,023
|
31,174
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,770
|
29,633
|
41,023
|
31,174
|
56,810
|