TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
120,102
|
120,294
|
151,156
|
172,787
|
168,669
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,174
|
52,848
|
74,516
|
78,350
|
56,810
|
1. Tiền
|
16,447
|
27,120
|
32,255
|
44,564
|
22,996
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,727
|
25,727
|
42,262
|
33,786
|
33,814
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
807
|
10,327
|
14,827
|
22,878
|
35,878
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,199
|
15,269
|
15,655
|
21,226
|
21,428
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,010
|
7,989
|
8,657
|
10,861
|
11,431
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,678
|
4,956
|
4,731
|
7,694
|
6,913
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,041
|
3,868
|
3,864
|
4,263
|
4,842
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,530
|
-1,544
|
-1,597
|
-1,593
|
-1,758
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
65,794
|
38,724
|
43,056
|
47,365
|
51,477
|
1. Hàng tồn kho
|
73,031
|
39,576
|
43,985
|
48,294
|
52,482
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,237
|
-852
|
-930
|
-930
|
-1,005
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,127
|
3,126
|
3,103
|
2,969
|
3,075
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,126
|
2,954
|
3,049
|
2,724
|
2,373
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
471
|
171
|
10
|
145
|
435
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
530
|
0
|
44
|
100
|
268
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
603,800
|
605,287
|
611,730
|
627,708
|
642,867
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
126
|
88
|
38
|
38
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
165
|
165
|
165
|
165
|
165
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-39
|
-77
|
-127
|
-127
|
-165
|
II. Tài sản cố định
|
530,128
|
551,577
|
555,769
|
559,422
|
576,763
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
529,762
|
551,212
|
555,403
|
559,056
|
576,397
|
- Nguyên giá
|
1,123,051
|
1,162,205
|
1,183,677
|
1,204,494
|
1,241,169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-593,289
|
-610,993
|
-628,274
|
-645,438
|
-664,771
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
366
|
366
|
366
|
366
|
366
|
- Nguyên giá
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,227
|
-1,227
|
-1,227
|
-1,227
|
-1,227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,084
|
884
|
884
|
884
|
884
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
884
|
884
|
884
|
884
|
884
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,713
|
10,690
|
13,767
|
16,591
|
21,111
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,713
|
10,690
|
13,767
|
16,591
|
21,111
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
723,902
|
725,580
|
762,886
|
800,495
|
811,536
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
231,358
|
203,329
|
233,042
|
245,528
|
241,537
|
I. Nợ ngắn hạn
|
120,222
|
90,420
|
137,181
|
150,540
|
142,067
|
1. Vay và nợ ngắn
|
58,043
|
39,124
|
54,656
|
68,084
|
74,287
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,775
|
8,130
|
12,237
|
15,065
|
18,734
|
4. Người mua trả tiền trước
|
613
|
814
|
6,517
|
2,627
|
397
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,554
|
10,865
|
11,514
|
9,969
|
7,283
|
6. Phải trả người lao động
|
16,743
|
11,631
|
11,281
|
17,552
|
23,592
|
7. Chi phí phải trả
|
1,421
|
3,267
|
3,781
|
4,362
|
2,297
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,972
|
2,926
|
25,734
|
21,189
|
2,016
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,266
|
9,164
|
3,917
|
6,345
|
8,460
|
II. Nợ dài hạn
|
111,136
|
112,909
|
95,861
|
94,988
|
99,469
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
501
|
501
|
501
|
501
|
442
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
110,635
|
112,408
|
95,360
|
94,487
|
95,227
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
492,543
|
522,252
|
529,844
|
554,967
|
569,999
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
492,543
|
522,252
|
529,844
|
554,967
|
569,999
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
280,000
|
280,000
|
280,000
|
280,000
|
280,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,856
|
6,856
|
6,856
|
6,856
|
6,856
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
43,861
|
45,093
|
46,754
|
46,754
|
47,517
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
57,794
|
56,562
|
68,796
|
68,796
|
68,033
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40,610
|
67,329
|
61,434
|
82,829
|
94,096
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
276
|
276
|
276
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,593
|
4,438
|
7,325
|
5,302
|
4,973
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
63,434
|
66,423
|
65,737
|
69,466
|
73,231
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
723,902
|
725,580
|
762,886
|
800,495
|
811,536
|