Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35.951 37.596 53.765 41.473 41.860
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35.951 37.596 53.765 41.473 41.860
4. Giá vốn hàng bán 25.476 21.631 43.724 29.471 33.359
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.475 15.964 10.042 12.002 8.501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 386 48 47 37 28
7. Chi phí tài chính 627 -201 -50
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 4.347 3.319 1.350 1.651 1.944
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.186 9.268 12.617 7.721 7.528
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -672 2.798 -3.677 2.666 -892
12. Thu nhập khác 5 104 13.207 48 10
13. Chi phí khác 64 9 199 160 645
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -59 96 13.008 -112 -635
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -731 2.894 9.331 2.555 -1.527
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 45 676 1.669 722 -45
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 45 676 1.669 722 -45
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -776 2.218 7.662 1.833 -1.482
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -13 0 -41 0 -57
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -763 2.218 7.703 1.833 -1.426