Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126.694 33.349 35.951 37.596 53.765
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 126.694 33.349 35.951 37.596 53.765
4. Giá vốn hàng bán 69.923 20.514 25.476 21.631 43.724
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.770 12.835 10.475 15.964 10.042
6. Doanh thu hoạt động tài chính -947 917 386 48 47
7. Chi phí tài chính 193 627 -201
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 7.669 1.877 4.347 3.319 1.350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31.759 9.068 7.186 9.268 12.617
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.203 2.807 -672 2.798 -3.677
12. Thu nhập khác 104 136 5 104 13.207
13. Chi phí khác 307 120 64 9 199
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -203 16 -59 96 13.008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.000 2.823 -731 2.894 9.331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.512 557 45 676 1.669
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.512 557 45 676 1.669
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.488 2.267 -776 2.218 7.662
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -21 -10 -13 0 -41
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.510 2.277 -763 2.218 7.703