Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 329,569 94,674 76,613 53,791 50,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,239 2,730 3,482 1,230 1,803
1. Tiền 12,239 2,730 3,482 1,230 1,803
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 36 36 36 36 36
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -36 -36 -36 -36 -36
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 265,657 34,634 59,398 42,020 36,308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,719 25,144 50,548 35,226 29,597
2. Trả trước cho người bán 162,642 7,216 5,286 3,904 3,945
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,297 2,274 3,564 2,889 2,766
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 49,340 54,981 12,981 9,775 11,748
1. Hàng tồn kho 49,340 54,981 12,981 9,775 11,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,333 2,328 752 767 784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,333 2,328 752 764 784
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 3 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 109,472 365,362 400,605 414,010 417,839
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,161 8,655 8,190 7,724 7,259
1. Tài sản cố định hữu hình 7,696 5,460 5,264 5,068 4,872
- Nguyên giá 9,557 7,157 7,157 7,157 7,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,862 -1,698 -1,894 -2,090 -2,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,465 3,195 2,926 2,656 2,387
- Nguyên giá 6,160 6,160 6,160 6,160 6,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,695 -2,965 -3,234 -3,504 -3,773
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,917 9,463 9,463 9,463 9,465
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,917 9,463 9,463 9,463 9,465
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84,000 345,871 381,599 395,488 399,800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,000 327,171 351,099 365,988 376,651
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 18,700 30,500 29,500 29,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -6,351
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,394 1,374 1,354 1,335 1,315
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,394 1,374 1,354 1,335 1,315
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 439,041 460,037 477,219 467,801 468,483
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34,758 56,110 67,980 58,130 65,592
I. Nợ ngắn hạn 34,758 56,110 55,033 58,130 65,592
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,100 35,000 20,000 20,000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18,044 7,704 8,878 1,864 17,568
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 53 1,348
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 97 108 1,047 1,299 630
6. Phải trả người lao động 262 353 328 336 515
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 267 175 175 175 175
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 943 12,724 24,560 34,358 45,311
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45 45 45 45 45
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 12,947 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 12,947 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 404,283 403,927 409,238 409,671 402,891
I. Vốn chủ sở hữu 404,283 403,927 409,238 409,671 402,891
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 295,600 296,600 296,600 297,000 297,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,919 18,919 18,919 18,919 18,919
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 196 196 196 196 196
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,094 77,798 83,072 83,551 76,806
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 77,070 78,003 80,241 85,377 79,955
- LNST chưa phân phối kỳ này 25 -206 2,831 -1,826 -3,149
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12,474 10,415 10,451 10,006 9,971
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 439,041 460,037 477,219 467,801 468,483