Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 451.306 445.638 329.569 94.674 76.613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.932 43.805 12.239 2.730 3.482
1. Tiền 6.932 43.805 12.239 2.730 3.482
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.000 92.388 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 36 36 36 36 36
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -36 -36 -36 -36 -36
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.000 92.388 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 379.230 268.997 265.657 34.634 59.398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60.899 75.207 77.719 25.144 50.548
2. Trả trước cho người bán 317.434 192.946 162.642 7.216 5.286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 897 844 25.297 2.274 3.564
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 42.922 38.822 49.340 54.981 12.981
1. Hàng tồn kho 42.922 38.822 49.340 54.981 12.981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.222 1.625 2.333 2.328 752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66 204 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.156 1.421 2.333 2.328 752
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27.707 27.102 109.472 365.362 400.605
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.198 12.629 11.161 8.655 8.190
1. Tài sản cố định hữu hình 8.168 7.932 7.696 5.460 5.264
- Nguyên giá 9.557 9.557 9.557 7.157 7.157
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.390 -1.626 -1.862 -1.698 -1.894
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.031 4.697 3.465 3.195 2.926
- Nguyên giá 7.700 7.700 6.160 6.160 6.160
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.669 -3.003 -2.695 -2.965 -3.234
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.917 12.917 12.917 9.463 9.463
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.917 12.917 12.917 9.463 9.463
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 84.000 345.871 381.599
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 84.000 327.171 351.099
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 18.700 30.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.591 1.556 1.394 1.374 1.354
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.591 1.556 1.394 1.374 1.354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 479.013 472.740 439.041 460.037 477.219
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 73.874 67.634 34.758 56.110 67.980
I. Nợ ngắn hạn 73.853 67.634 34.758 56.110 55.033
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37.810 37.810 15.100 35.000 20.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.076 26.538 18.044 7.704 8.878
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 134 159 97 108 1.047
6. Phải trả người lao động 1.577 787 262 353 328
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 210 738 267 175 175
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 475 1.031 943 12.724 24.560
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 526 526 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45 45 45 45 45
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21 0 0 0 12.947
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 12.947
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 405.139 405.106 404.283 403.927 409.238
I. Vốn chủ sở hữu 405.139 405.106 404.283 403.927 409.238
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 297.000 297.000 295.600 296.600 296.600
2. Thặng dư vốn cổ phần 18.919 18.919 18.919 18.919 18.919
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 196 196 196 196 196
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76.800 78.050 77.094 77.798 83.072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65.922 77.569 77.070 78.003 80.241
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.877 480 25 -206 2.831
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12.224 10.942 12.474 10.415 10.451
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 479.013 472.740 439.041 460.037 477.219