1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.666
|
15.086
|
53.569
|
27.286
|
17.093
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.666
|
15.086
|
53.569
|
27.286
|
17.093
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.708
|
13.656
|
45.538
|
25.460
|
15.098
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
958
|
1.430
|
8.031
|
1.827
|
1.995
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
506
|
0
|
326
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
1.076
|
354
|
2.764
|
1.733
|
1.359
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.076
|
354
|
178
|
1.733
|
1.359
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-190
|
-1.046
|
-646
|
-725
|
9. Chi phí bán hàng
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
842
|
988
|
1.178
|
1.149
|
1.171
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-478
|
-102
|
3.368
|
-1.701
|
-1.261
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
4
|
25
|
103
|
0
|
18
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
-25
|
-103
|
0
|
-18
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-482
|
-127
|
3.264
|
-1.702
|
-1.279
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
50
|
278
|
170
|
79
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
50
|
278
|
170
|
79
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-482
|
-177
|
2.986
|
-1.872
|
-1.358
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-26
|
-20
|
17
|
-46
|
-35
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-456
|
-157
|
2.969
|
-1.826
|
-1.323
|