1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.845
|
18.410
|
8.666
|
15.086
|
53.569
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28.845
|
18.410
|
8.666
|
15.086
|
53.569
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.683
|
15.575
|
7.708
|
13.656
|
45.538
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.162
|
2.835
|
958
|
1.430
|
8.031
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
472
|
40
|
506
|
0
|
326
|
7. Chi phí tài chính
|
1.076
|
650
|
1.076
|
354
|
2.764
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.167
|
650
|
1.076
|
354
|
178
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
-190
|
-1.046
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
23
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.344
|
1.718
|
842
|
988
|
1.178
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.214
|
506
|
-478
|
-102
|
3.368
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
220
|
28
|
4
|
25
|
103
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-220
|
-28
|
-4
|
-25
|
-103
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
994
|
478
|
-482
|
-127
|
3.264
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
61
|
5
|
|
50
|
278
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
21
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
82
|
5
|
|
50
|
278
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
912
|
473
|
-482
|
-177
|
2.986
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-25
|
-7
|
-26
|
-20
|
17
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
937
|
480
|
-456
|
-157
|
2.969
|