Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28.845 18.410 8.666 15.086 53.569
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 28.845 18.410 8.666 15.086 53.569
4. Giá vốn hàng bán 24.683 15.575 7.708 13.656 45.538
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.162 2.835 958 1.430 8.031
6. Doanh thu hoạt động tài chính 472 40 506 0 326
7. Chi phí tài chính 1.076 650 1.076 354 2.764
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.167 650 1.076 354 178
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -190 -1.046
9. Chi phí bán hàng 0 0 23 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.344 1.718 842 988 1.178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.214 506 -478 -102 3.368
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 220 28 4 25 103
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -220 -28 -4 -25 -103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 994 478 -482 -127 3.264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61 5 50 278
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 21 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 82 5 50 278
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 912 473 -482 -177 2.986
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -25 -7 -26 -20 17
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 937 480 -456 -157 2.969