1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118.564
|
25.761
|
27.457
|
26.816
|
266.288
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118.564
|
25.761
|
27.457
|
26.816
|
266.288
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80.554
|
17.719
|
24.635
|
18.733
|
128.741
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.011
|
8.041
|
2.822
|
8.083
|
137.547
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.756
|
1.022
|
619
|
818
|
479
|
7. Chi phí tài chính
|
1.512
|
|
-101
|
|
113
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
979
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.816
|
7.738
|
9.896
|
6.445
|
22.659
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27.439
|
1.326
|
-6.354
|
2.455
|
115.253
|
12. Thu nhập khác
|
20
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
53
|
9
|
|
1.917
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20
|
-53
|
-9
|
|
-1.917
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27.459
|
1.273
|
-6.363
|
2.455
|
113.336
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.698
|
240
|
|
|
22.641
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
278
|
59
|
34
|
-13
|
-228
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.976
|
298
|
34
|
-13
|
22.413
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.483
|
974
|
-6.397
|
2.468
|
90.923
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.483
|
974
|
-6.397
|
2.468
|
90.923
|