Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118.564 25.761 27.457 26.816 266.288
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 118.564 25.761 27.457 26.816 266.288
4. Giá vốn hàng bán 80.554 17.719 24.635 18.733 128.741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.011 8.041 2.822 8.083 137.547
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.756 1.022 619 818 479
7. Chi phí tài chính 1.512 -101 113
-Trong đó: Chi phí lãi vay 979
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.816 7.738 9.896 6.445 22.659
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27.439 1.326 -6.354 2.455 115.253
12. Thu nhập khác 20
13. Chi phí khác 53 9 1.917
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 20 -53 -9 -1.917
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27.459 1.273 -6.363 2.455 113.336
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.698 240 22.641
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 278 59 34 -13 -228
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.976 298 34 -13 22.413
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.483 974 -6.397 2.468 90.923
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.483 974 -6.397 2.468 90.923