Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27.459 1.273 -6.363 2.455 113.336
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.461 6.581 7.537 7.176 -3.090
- Khấu hao TSCĐ 7.705 7.603 8.035 7.994 -2.871
- Các khoản dự phòng 1.512 120 259
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.756 -1.022 -619 -818 -1.458
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 979
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33.920 7.854 1.174 9.632 110.246
- Tăng, giảm các khoản phải thu 28.705 -23.074 -943 21.618 6.826
- Tăng, giảm hàng tồn kho -17.501 -26.269 -25.820 -33.972 52.162
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -9.860 4.639 4.757 25.738 79.588
- Tăng giảm chi phí trả trước -54.793 -16.036 8.601 6.300 54.272
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.015 -165 0 -69 -1.429
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -214 -3.116 -408 -1.168 834
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -24.758 -56.168 -12.639 28.079 302.498
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.560 -8.206 -971 -785 -18.283
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30.000 20.000 -60.000 -188.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 70.000 70.000 60.000 165.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.538 5.534 623 487 512
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 37.978 87.328 -348 -298 -41.271
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -262.789
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -262.789
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13.220 31.159 -12.988 27.780 -1.562
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.013 29.232 60.392 47.404 75.184
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29.232 60.392 47.404 75.184 73.622