I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27.459
|
1.273
|
-6.363
|
2.455
|
113.336
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.461
|
6.581
|
7.537
|
7.176
|
-3.090
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.705
|
7.603
|
8.035
|
7.994
|
-2.871
|
- Các khoản dự phòng
|
1.512
|
|
120
|
|
259
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.756
|
-1.022
|
-619
|
-818
|
-1.458
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
979
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.920
|
7.854
|
1.174
|
9.632
|
110.246
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28.705
|
-23.074
|
-943
|
21.618
|
6.826
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17.501
|
-26.269
|
-25.820
|
-33.972
|
52.162
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9.860
|
4.639
|
4.757
|
25.738
|
79.588
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-54.793
|
-16.036
|
8.601
|
6.300
|
54.272
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.015
|
-165
|
0
|
-69
|
-1.429
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-214
|
-3.116
|
-408
|
-1.168
|
834
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24.758
|
-56.168
|
-12.639
|
28.079
|
302.498
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.560
|
-8.206
|
-971
|
-785
|
-18.283
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.000
|
20.000
|
-60.000
|
|
-188.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70.000
|
70.000
|
60.000
|
|
165.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.538
|
5.534
|
623
|
487
|
512
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
37.978
|
87.328
|
-348
|
-298
|
-41.271
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-262.789
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
-262.789
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.220
|
31.159
|
-12.988
|
27.780
|
-1.562
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.013
|
29.232
|
60.392
|
47.404
|
75.184
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.232
|
60.392
|
47.404
|
75.184
|
73.622
|