TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.131.204
|
1.245.872
|
1.121.930
|
1.234.204
|
1.215.365
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
463.442
|
102.046
|
115.254
|
87.994
|
66.281
|
1. Tiền
|
231.242
|
102.046
|
104.869
|
87.994
|
66.281
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
232.200
|
0
|
10.385
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
216.623
|
382.083
|
402.889
|
409.249
|
483.207
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
216.623
|
382.083
|
402.889
|
409.249
|
483.207
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
395.048
|
669.340
|
534.244
|
647.253
|
567.907
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
358.167
|
623.465
|
441.690
|
581.806
|
416.623
|
2. Trả trước cho người bán
|
30.666
|
43.552
|
90.155
|
63.617
|
144.149
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.215
|
2.323
|
2.399
|
1.831
|
7.325
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-189
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
56.062
|
92.197
|
69.419
|
89.666
|
97.970
|
1. Hàng tồn kho
|
56.062
|
92.197
|
69.419
|
89.666
|
97.970
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29
|
206
|
124
|
42
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
21
|
124
|
42
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
186
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
530.743
|
526.430
|
513.403
|
500.834
|
305.771
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
175.899
|
184.599
|
184.599
|
184.599
|
1.899
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
173.000
|
181.700
|
181.700
|
181.700
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.899
|
2.899
|
2.899
|
2.899
|
1.899
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
238.102
|
227.467
|
216.894
|
206.826
|
196.336
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
141.847
|
135.641
|
129.496
|
123.695
|
124.624
|
- Nguyên giá
|
316.706
|
316.706
|
316.061
|
316.398
|
348.589
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-174.859
|
-181.065
|
-186.564
|
-192.703
|
-223.966
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
62.601
|
58.414
|
54.226
|
50.039
|
38.870
|
- Nguyên giá
|
94.719
|
94.719
|
94.719
|
94.719
|
62.602
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.117
|
-36.305
|
-40.492
|
-44.680
|
-23.733
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33.653
|
33.412
|
33.171
|
33.092
|
32.842
|
- Nguyên giá
|
41.664
|
41.664
|
41.664
|
41.831
|
41.831
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.011
|
-8.252
|
-8.493
|
-8.739
|
-8.988
|
III. Bất động sản đầu tư
|
109.169
|
107.097
|
105.025
|
102.953
|
100.881
|
- Nguyên giá
|
179.693
|
179.693
|
179.693
|
179.693
|
179.693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70.525
|
-72.597
|
-74.668
|
-76.740
|
-78.812
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.453
|
4.553
|
4.553
|
4.453
|
4.453
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.453
|
4.553
|
4.553
|
4.453
|
4.453
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.121
|
2.714
|
2.332
|
2.003
|
2.202
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.121
|
2.714
|
2.332
|
2.003
|
2.202
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.661.947
|
1.772.302
|
1.635.333
|
1.735.037
|
1.521.136
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
820.797
|
916.596
|
763.199
|
848.740
|
620.521
|
I. Nợ ngắn hạn
|
795.779
|
896.249
|
747.523
|
837.734
|
620.176
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
721.060
|
714.955
|
725.830
|
718.338
|
560.304
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58.095
|
172.568
|
11.734
|
109.942
|
14.583
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.488
|
2.074
|
1.338
|
1.046
|
34.825
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.997
|
3.148
|
3.638
|
5.210
|
6.800
|
6. Phải trả người lao động
|
813
|
0
|
846
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.340
|
0
|
1.140
|
209
|
897
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
890
|
905
|
920
|
953
|
979
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.022
|
523
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.075
|
2.075
|
2.075
|
2.035
|
1.789
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25.017
|
20.347
|
15.676
|
11.006
|
345
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
25.017
|
20.347
|
15.676
|
11.006
|
345
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
841.150
|
855.707
|
872.133
|
886.298
|
900.615
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
830.887
|
845.443
|
861.870
|
876.034
|
890.352
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
629.351
|
629.351
|
629.351
|
692.283
|
692.283
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.672
|
17.672
|
18.172
|
18.172
|
18.172
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.021
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13.521
|
13.521
|
14.021
|
14.021
|
14.021
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
156.822
|
171.378
|
186.305
|
137.537
|
151.854
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
82.097
|
157.410
|
155.910
|
92.978
|
92.978
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
74.726
|
13.968
|
30.395
|
44.559
|
58.877
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
13.521
|
13.521
|
14.021
|
14.021
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
1. Nguồn kinh phí
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.661.947
|
1.772.302
|
1.635.333
|
1.735.037
|
1.521.136
|