|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.234.204
|
1.215.365
|
1.181.445
|
1.201.111
|
1.323.360
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87.994
|
66.281
|
98.432
|
89.687
|
105.631
|
|
1. Tiền
|
87.994
|
66.281
|
98.432
|
86.687
|
105.631
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
409.249
|
483.207
|
475.365
|
507.429
|
482.085
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
409.249
|
483.207
|
475.365
|
507.429
|
482.085
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
647.253
|
567.907
|
532.136
|
568.299
|
658.138
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
581.806
|
416.623
|
397.784
|
527.518
|
640.007
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
63.617
|
144.149
|
131.976
|
37.178
|
15.232
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.831
|
7.325
|
2.567
|
3.792
|
3.089
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-189
|
-189
|
-189
|
-189
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89.666
|
97.970
|
75.512
|
35.684
|
73.800
|
|
1. Hàng tồn kho
|
89.666
|
97.970
|
75.512
|
35.684
|
73.800
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42
|
0
|
0
|
11
|
3.706
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42
|
0
|
0
|
11
|
27
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.679
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
500.834
|
305.771
|
293.498
|
279.616
|
268.807
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
184.599
|
1.899
|
2.599
|
1.254
|
1.254
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
181.700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.899
|
1.899
|
2.599
|
1.254
|
1.254
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
206.826
|
196.336
|
185.749
|
179.925
|
171.369
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
123.695
|
124.624
|
116.379
|
145.370
|
137.711
|
|
- Nguyên giá
|
316.398
|
348.589
|
348.589
|
404.751
|
406.424
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-192.703
|
-223.966
|
-232.211
|
-259.381
|
-268.712
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
50.039
|
38.870
|
36.777
|
2.211
|
1.563
|
|
- Nguyên giá
|
94.719
|
62.602
|
62.602
|
11.070
|
11.070
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.680
|
-23.733
|
-25.826
|
-8.859
|
-9.507
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33.092
|
32.842
|
32.593
|
32.344
|
32.095
|
|
- Nguyên giá
|
41.831
|
41.831
|
41.831
|
41.831
|
41.831
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.739
|
-8.988
|
-9.238
|
-9.487
|
-9.736
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
102.953
|
100.881
|
98.809
|
96.840
|
94.871
|
|
- Nguyên giá
|
179.693
|
179.693
|
179.693
|
179.693
|
179.693
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.740
|
-78.812
|
-80.884
|
-82.853
|
-84.822
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.453
|
4.453
|
4.453
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.453
|
4.453
|
4.453
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.003
|
2.202
|
1.888
|
1.597
|
1.314
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.003
|
2.202
|
1.888
|
1.597
|
1.314
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.735.037
|
1.521.136
|
1.474.944
|
1.480.727
|
1.592.167
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
848.740
|
620.521
|
554.534
|
547.358
|
641.183
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
837.734
|
620.176
|
554.188
|
547.358
|
641.183
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
718.338
|
560.304
|
506.959
|
453.939
|
416.635
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
109.942
|
14.583
|
29.725
|
85.697
|
214.565
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.046
|
34.825
|
12.956
|
944
|
805
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.210
|
6.800
|
1.701
|
3.524
|
5.484
|
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
986
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
209
|
897
|
84
|
583
|
2
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
953
|
979
|
975
|
881
|
917
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.035
|
1.789
|
1.789
|
1.789
|
1.789
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
11.006
|
345
|
345
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.006
|
345
|
345
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
886.298
|
900.615
|
920.410
|
933.369
|
950.985
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
876.034
|
890.352
|
903.697
|
920.258
|
937.874
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
692.283
|
692.283
|
692.283
|
692.283
|
692.283
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.172
|
18.172
|
18.172
|
18.672
|
18.672
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
14.021
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
14.021
|
14.021
|
14.021
|
14.521
|
14.521
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
137.537
|
151.854
|
165.199
|
180.261
|
197.877
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
92.978
|
92.978
|
151.854
|
150.354
|
150.354
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
44.559
|
58.877
|
13.345
|
29.906
|
47.522
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
14.021
|
0
|
14.021
|
14.521
|
14.521
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10.263
|
10.263
|
16.713
|
13.110
|
13.110
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
10.263
|
10.263
|
16.713
|
13.110
|
13.110
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.735.037
|
1.521.136
|
1.474.944
|
1.480.727
|
1.592.167
|