Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,333,692 11,144,614 12,606,146 11,432,229 13,993,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 312,108 331,820 337,101 322,229 420,370
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10,021,584 10,812,795 12,269,045 11,110,001 13,573,523
4. Giá vốn hàng bán 7,463,898 8,959,836 11,094,534 9,995,760 11,641,314
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,557,686 1,852,959 1,174,511 1,114,241 1,932,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,935 27,013 28,798 37,777 39,213
7. Chi phí tài chính 319,611 199,010 200,734 280,735 274,645
-Trong đó: Chi phí lãi vay 307,386 182,280 182,797 240,528 263,724
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 929 2,905 9 -4,765 -1,430
9. Chi phí bán hàng 380,425 405,236 403,170 432,440 469,099
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 339,150 344,481 343,521 356,356 391,720
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,549,364 934,150 255,894 77,721 834,529
12. Thu nhập khác 5,749 47,121 7,433 21,669 19,298
13. Chi phí khác 1,140 1,586 6,382 1,641 3,143
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4,610 45,535 1,050 20,028 16,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,553,973 979,685 256,944 97,749 850,684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 153,677 150,127 110,073 72,742 104,042
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -3,215 0 -22,430
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 153,677 150,127 106,857 72,742 81,613
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,400,296 829,558 150,087 25,007 769,071
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,400,296 829,558 150,087 25,007 769,071