Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 835.846 948.197 1.247.789 1.260.686 1.476.281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108.729 69.271 55.562 87.837 314.199
1. Tiền 35.185 32.271 50.562 42.837 56.699
2. Các khoản tương đương tiền 73.544 37.000 5.000 45.000 257.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 93.341 139.201 221.391 221.195 124.421
1. Chứng khoán kinh doanh 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 93.340 139.200 221.389 221.193 124.420
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 412.702 478.909 509.593 452.186 520.223
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 412.783 496.564 548.950 499.326 504.877
2. Trả trước cho người bán 37.672 41.540 27.046 15.550 76.499
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.253 4.040 4.983 6.689 6.919
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41.006 -63.236 -71.386 -69.379 -68.072
IV. Tổng hàng tồn kho 214.908 254.084 450.345 487.853 505.381
1. Hàng tồn kho 214.908 254.084 450.345 498.363 532.337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -10.510 -26.956
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.166 6.731 10.897 11.616 12.057
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.453 3.570 6.737 9.542 8.654
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 950 426 1.540 1.920 1.896
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 763 2.736 2.620 154 1.508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 601.564 611.321 647.928 728.223 787.926
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 248.623 247.085 356.932 357.306 337.550
1. Tài sản cố định hữu hình 186.891 186.674 296.811 299.106 280.726
- Nguyên giá 540.884 579.024 733.810 780.663 810.662
- Giá trị hao mòn lũy kế -353.992 -392.350 -436.999 -481.557 -529.936
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 61.731 60.411 60.121 58.200 56.824
- Nguyên giá 71.308 72.260 74.760 75.826 76.111
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.577 -11.849 -14.639 -17.626 -19.287
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 170.578 184.387 96.985 162.761 233.459
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170.578 184.387 96.985 162.761 233.459
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 141.604 140.101 154.840 163.528 164.242
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 138.090 136.588 151.327 160.014 162.728
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.514 3.514 3.514 3.514 3.514
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -2.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 40.760 39.748 39.171 44.629 52.675
1. Chi phí trả trước dài hạn 40.666 36.863 34.579 36.659 39.383
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 93 2.885 4.593 7.969 13.292
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.437.409 1.559.518 1.895.717 1.988.909 2.264.207
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 448.784 418.969 540.580 556.068 603.066
I. Nợ ngắn hạn 347.872 286.966 405.457 417.989 460.155
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.095 21.029 16.000 35.267 35.914
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 102.652 96.813 163.447 125.404 160.803
4. Người mua trả tiền trước 28.952 10.608 8.824 9.407 15.977
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.476 15.447 14.081 29.006 27.373
6. Phải trả người lao động 36.378 36.674 98.357 86.394 78.337
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.264 39.851 17.772 33.519 19.824
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 80.972 6.326 8.343 13.401 8.681
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46.084 60.218 78.633 85.592 113.247
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100.912 132.003 135.123 138.078 142.911
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62.726 76.000 60.000 44.000 28.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 6.912 7.726 6.652 7.267
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 38.186 49.092 67.397 87.426 107.644
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 988.626 1.140.549 1.355.137 1.432.842 1.661.141
I. Vốn chủ sở hữu 972.329 1.131.680 1.348.954 1.428.562 1.658.733
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 523.790 576.124 748.836 748.836 935.938
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.921 20.921 20.921 20.921 20.921
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.953 -1.953 -1.953 -1.953 -1.953
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -742 -2.593 7.079 8.196 4.791
8. Quỹ đầu tư phát triển 103.995 122.908 147.263 174.169 201.687
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 326.317 416.272 426.808 478.393 497.348
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 281.755 272.538 241.706 273.912 288.210
- LNST chưa phân phối kỳ này 44.562 143.734 185.102 204.482 209.138
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 16.297 8.869 6.183 4.279 2.408
1. Nguồn kinh phí 12.468 3.162 1.966 989 39
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3.828 5.707 4.217 3.291 2.369
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.437.409 1.559.518 1.895.717 1.988.909 2.264.207