Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 482.313 397.685 452.964 451.185 515.426
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37.817 13.906 19.913 18.366 37.525
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 444.495 383.779 433.050 432.818 477.901
4. Giá vốn hàng bán 242.227 195.298 219.886 218.374 261.417
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 202.269 188.481 213.164 214.444 216.484
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.982 3.001 2.361 3.369 4.628
7. Chi phí tài chính 4.345 3.487 4.501 4.743 4.197
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.266 1.123 1.131 818 987
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11.372 9.057 -2.562 6.952 13.616
9. Chi phí bán hàng 84.459 92.501 100.861 110.618 100.215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61.192 25.203 20.713 20.970 55.900
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 67.626 79.347 86.888 88.436 74.416
12. Thu nhập khác 347 30 33 279 735
13. Chi phí khác 423 201 155 324 4.349
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -77 -170 -122 -45 -3.613
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 67.549 79.177 86.766 88.390 70.802
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.717 12.065 14.742 13.479 14.991
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.320 -36 -367 -109 -4.811
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.397 12.030 14.374 13.370 10.180
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 59.152 67.147 72.392 75.021 60.622
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 59.152 67.147 72.392 75.021 60.622