Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 452,964 451,185 515,426 457,342 495,198
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,913 18,366 37,525 16,297 20,661
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 433,050 432,818 477,901 441,045 474,537
4. Giá vốn hàng bán 219,886 218,374 261,417 212,814 232,146
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 213,164 214,444 216,484 228,231 242,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,361 3,369 4,628 4,196 5,012
7. Chi phí tài chính 4,501 4,743 4,197 3,210 3,486
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,131 818 987 720 785
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,562 6,952 13,616 7,992 3,599
9. Chi phí bán hàng 100,861 110,618 100,215 92,947 82,151
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,713 20,970 55,900 47,113 57,775
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 86,888 88,436 74,416 97,150 107,590
12. Thu nhập khác 33 279 735 18 187
13. Chi phí khác 155 324 4,349 1,622 676
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -122 -45 -3,613 -1,604 -490
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 86,766 88,390 70,802 95,546 107,101
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,742 13,479 14,991 14,467 16,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -367 -109 -4,811 70 -221
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14,374 13,370 10,180 14,537 16,764
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 72,392 75,021 60,622 81,009 90,336
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 72,392 75,021 60,622 81,009 90,336