1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
482.313
|
397.685
|
452.964
|
451.185
|
515.426
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
37.817
|
13.906
|
19.913
|
18.366
|
37.525
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
444.495
|
383.779
|
433.050
|
432.818
|
477.901
|
4. Giá vốn hàng bán
|
242.227
|
195.298
|
219.886
|
218.374
|
261.417
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
202.269
|
188.481
|
213.164
|
214.444
|
216.484
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.982
|
3.001
|
2.361
|
3.369
|
4.628
|
7. Chi phí tài chính
|
4.345
|
3.487
|
4.501
|
4.743
|
4.197
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.266
|
1.123
|
1.131
|
818
|
987
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
11.372
|
9.057
|
-2.562
|
6.952
|
13.616
|
9. Chi phí bán hàng
|
84.459
|
92.501
|
100.861
|
110.618
|
100.215
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61.192
|
25.203
|
20.713
|
20.970
|
55.900
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
67.626
|
79.347
|
86.888
|
88.436
|
74.416
|
12. Thu nhập khác
|
347
|
30
|
33
|
279
|
735
|
13. Chi phí khác
|
423
|
201
|
155
|
324
|
4.349
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-77
|
-170
|
-122
|
-45
|
-3.613
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
67.549
|
79.177
|
86.766
|
88.390
|
70.802
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.717
|
12.065
|
14.742
|
13.479
|
14.991
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.320
|
-36
|
-367
|
-109
|
-4.811
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.397
|
12.030
|
14.374
|
13.370
|
10.180
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
59.152
|
67.147
|
72.392
|
75.021
|
60.622
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
59.152
|
67.147
|
72.392
|
75.021
|
60.622
|