1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
452,964
|
451,185
|
515,426
|
457,342
|
495,198
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19,913
|
18,366
|
37,525
|
16,297
|
20,661
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
433,050
|
432,818
|
477,901
|
441,045
|
474,537
|
4. Giá vốn hàng bán
|
219,886
|
218,374
|
261,417
|
212,814
|
232,146
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
213,164
|
214,444
|
216,484
|
228,231
|
242,391
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,361
|
3,369
|
4,628
|
4,196
|
5,012
|
7. Chi phí tài chính
|
4,501
|
4,743
|
4,197
|
3,210
|
3,486
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,131
|
818
|
987
|
720
|
785
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,562
|
6,952
|
13,616
|
7,992
|
3,599
|
9. Chi phí bán hàng
|
100,861
|
110,618
|
100,215
|
92,947
|
82,151
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,713
|
20,970
|
55,900
|
47,113
|
57,775
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
86,888
|
88,436
|
74,416
|
97,150
|
107,590
|
12. Thu nhập khác
|
33
|
279
|
735
|
18
|
187
|
13. Chi phí khác
|
155
|
324
|
4,349
|
1,622
|
676
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-122
|
-45
|
-3,613
|
-1,604
|
-490
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
86,766
|
88,390
|
70,802
|
95,546
|
107,101
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,742
|
13,479
|
14,991
|
14,467
|
16,985
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-367
|
-109
|
-4,811
|
70
|
-221
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14,374
|
13,370
|
10,180
|
14,537
|
16,764
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
72,392
|
75,021
|
60,622
|
81,009
|
90,336
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
72,392
|
75,021
|
60,622
|
81,009
|
90,336
|