TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13.243.529
|
14.010.469
|
14.530.751
|
12.822.790
|
12.836.864
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.284.400
|
3.116.621
|
3.975.121
|
2.111.955
|
1.903.248
|
1. Tiền
|
2.274.400
|
3.061.621
|
3.435.121
|
2.111.955
|
1.903.248
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
55.000
|
540.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.242.000
|
7.812.000
|
6.652.000
|
6.503.600
|
7.039.051
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.242.000
|
7.812.000
|
6.652.000
|
6.503.600
|
7.039.051
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
389.087
|
316.475
|
722.145
|
622.065
|
446.745
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
198.512
|
8.029
|
502.175
|
406.556
|
298.905
|
2. Trả trước cho người bán
|
78.251
|
199.201
|
216.766
|
209.408
|
139.654
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
154.923
|
151.843
|
112.469
|
115.367
|
118.516
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.598
|
-42.598
|
-109.266
|
-109.266
|
-110.330
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.137.432
|
2.278.973
|
2.792.680
|
3.172.773
|
2.948.172
|
1. Hàng tồn kho
|
2.169.039
|
2.290.448
|
2.799.541
|
3.173.785
|
2.983.077
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-31.607
|
-11.475
|
-6.861
|
-1.012
|
-34.905
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
190.610
|
486.399
|
388.805
|
412.396
|
499.647
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63.630
|
311.518
|
314.353
|
298.346
|
348.206
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
126.477
|
174.103
|
73.927
|
111.606
|
150.939
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
502
|
778
|
525
|
2.444
|
502
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.034.450
|
1.733.109
|
2.304.818
|
2.597.045
|
2.813.164
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
314
|
512
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
314
|
512
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.599.741
|
1.543.795
|
1.861.529
|
1.876.930
|
1.945.622
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.249.334
|
1.198.138
|
1.513.028
|
1.522.268
|
1.570.624
|
- Nguyên giá
|
15.430.177
|
15.432.037
|
16.298.885
|
16.364.983
|
16.485.576
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.180.843
|
-14.233.899
|
-14.785.856
|
-14.842.715
|
-14.914.952
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7.186
|
11.212
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
7.434
|
11.983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-248
|
-771
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
350.408
|
345.658
|
348.500
|
347.476
|
363.786
|
- Nguyên giá
|
500.318
|
500.318
|
509.625
|
514.577
|
537.970
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149.910
|
-154.660
|
-161.125
|
-167.101
|
-174.184
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
126.659
|
150.426
|
197.458
|
478.337
|
606.918
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
126.659
|
150.426
|
197.458
|
478.337
|
606.918
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
308.049
|
38.887
|
245.831
|
241.465
|
260.113
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
296.069
|
37.992
|
182.611
|
178.435
|
181.640
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
11.980
|
895
|
63.220
|
63.030
|
78.473
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15.277.979
|
15.743.578
|
16.835.568
|
15.419.835
|
15.650.028
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.284.787
|
5.452.689
|
7.040.366
|
5.525.304
|
5.532.349
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.525.381
|
4.659.588
|
6.073.460
|
4.590.935
|
4.706.192
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
845.806
|
1.407.397
|
1.342.010
|
1.493.661
|
1.229.228
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.408.072
|
1.340.564
|
1.683.945
|
1.008.830
|
1.654.598
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.308
|
333.092
|
397.787
|
522.671
|
233.212
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
74.447
|
26.081
|
36.626
|
12.049
|
63.591
|
6. Phải trả người lao động
|
150.052
|
70.136
|
94.160
|
91.158
|
146.226
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
364.642
|
493.866
|
449.903
|
504.461
|
484.913
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
63.381
|
39.527
|
1.091.671
|
39.713
|
66.495
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.291.541
|
623.582
|
682.196
|
647.177
|
616.681
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
304.133
|
325.345
|
295.161
|
271.215
|
211.248
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
759.406
|
793.100
|
966.907
|
934.369
|
826.157
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.964
|
2.655
|
144.372
|
132.779
|
119.527
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
756.442
|
790.446
|
822.535
|
801.590
|
706.629
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9.993.191
|
10.290.889
|
9.795.202
|
9.894.531
|
10.117.679
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9.993.191
|
10.290.889
|
9.795.202
|
9.894.531
|
10.117.679
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.294.000
|
5.294.000
|
5.294.000
|
5.294.000
|
5.294.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.665
|
3.665
|
3.665
|
3.665
|
3.665
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.592.734
|
2.696.326
|
2.818.712
|
2.850.107
|
2.937.868
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.075.201
|
2.266.106
|
1.647.420
|
1.715.106
|
1.849.360
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.425.163
|
2.044.442
|
984.148
|
984.148
|
981.943
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
650.038
|
221.664
|
663.272
|
730.958
|
867.416
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
27.591
|
30.792
|
31.404
|
31.653
|
32.786
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15.277.979
|
15.743.578
|
16.835.568
|
15.419.835
|
15.650.028
|