Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 613.000 480.339 592.584 641.076 1.080.166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.320 21.729 20.800 17.184 29.128
1. Tiền 23.320 21.729 20.800 17.184 29.128
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 103.060 123.544
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 103.060 123.544
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 524.258 393.288 392.260 404.373 751.534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 511.778 366.067 383.862 401.796 678.164
2. Trả trước cho người bán 11.795 13.322 18.322 17.827 32.531
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 20.000 0 0 54.100
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.793 2.131 2.415 3.114 5.252
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.108 -8.232 -12.339 -18.364 -18.513
IV. Tổng hàng tồn kho 64.985 64.778 174.999 112.349 167.152
1. Hàng tồn kho 64.985 64.778 174.999 113.991 167.875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -1.642 -722
V. Tài sản ngắn hạn khác 438 544 4.526 4.109 8.807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 322 382 613 438 1.064
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 116 89 1.003 1.688 6.348
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 73 2.910 1.983 1.396
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52.521 52.576 86.041 86.104 92.597
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.710 41.713 45.339 77.346 80.678
1. Tài sản cố định hữu hình 20.741 18.886 22.654 54.784 58.999
- Nguyên giá 35.843 35.843 41.206 76.333 83.110
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.102 -16.957 -18.552 -21.549 -24.111
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22.969 22.827 22.685 22.562 21.679
- Nguyên giá 24.091 24.091 24.091 24.091 23.760
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.122 -1.264 -1.406 -1.529 -2.081
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 214 2.455 31.731 74 1.939
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 214 2.455 31.731 74 1.939
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.597 8.408 8.971 8.684 9.980
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.597 8.408 8.369 8.684 9.980
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 602 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 665.521 532.915 678.625 727.180 1.172.762
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 487.838 340.316 473.759 531.042 969.000
I. Nợ ngắn hạn 487.784 338.186 471.650 528.125 966.518
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32.832 12.928 6.779 78.758 160.107
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 415.373 299.574 434.732 412.112 737.368
4. Người mua trả tiền trước 29.402 18.065 23.614 31.756 52.814
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.255 279 1.576 404 367
6. Phải trả người lao động 6.552 4.835 4.046 2.751 13.073
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 363 66 82 141 93
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 935 1.126
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.756 2.265 790 1.239 1.543
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 252 174 32 27 29
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 54 2.130 2.109 2.917 2.482
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 54 2.130 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 2.109 2.917 2.482
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 177.683 192.599 204.866 196.138 203.762
I. Vốn chủ sở hữu 177.683 192.599 204.866 196.138 203.762
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 121.345 139.543 153.493 153.493 153.493
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.216 9.216 9.216 9.216 9.216
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.334 2.334 2.334 2.334 2.334
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 25.645 25.645 25.645 25.645 25.645
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.144 15.862 14.179 5.450 13.075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.554 946 1.912 4.339 5.450
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.590 14.916 12.267 1.111 7.624
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 665.521 532.915 678.625 727.180 1.172.762