Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 648.217 891.537 965.692 968.999 933.168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.208 21.452 19.899 29.114 21.974
1. Tiền 23.208 21.452 19.899 29.114 21.974
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113.060 117.112 148.112 123.544 132.884
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 113.060 117.112 148.112 123.544 132.884
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 477.770 681.829 765.833 765.098 722.961
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 457.229 630.532 690.028 678.608 660.697
2. Trả trước cho người bán 34.851 57.891 34.819 45.652 24.207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 9.000 54.800 54.100 51.100
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.350 2.868 4.448 5.251 5.320
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.662 -18.462 -18.262 -18.513 -18.363
IV. Tổng hàng tồn kho 31.440 66.563 28.200 41.926 48.797
1. Hàng tồn kho 32.322 66.567 28.205 42.638 49.519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -883 -5 -5 -712 -722
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.740 4.582 3.648 9.317 6.551
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 773 765 1.239 1.202 1.353
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.070 1.710 2.361 6.336 4.145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 897 2.107 49 1.780 1.053
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85.478 85.323 83.215 92.722 92.306
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 76.818 75.186 71.392 74.954 80.291
1. Tài sản cố định hữu hình 54.285 52.682 51.067 53.147 58.689
- Nguyên giá 76.744 75.961 74.391 77.219 84.062
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.459 -23.278 -23.324 -24.072 -25.373
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22.533 22.504 20.325 21.808 21.602
- Nguyên giá 24.091 24.091 21.957 23.760 23.760
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.558 -1.587 -1.632 -1.953 -2.158
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 252 1.178 2.869 7.830 2.345
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 252 1.178 2.869 7.830 2.345
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.408 8.959 8.954 9.937 9.670
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.408 8.959 8.954 9.937 9.670
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733.694 976.861 1.048.907 1.061.721 1.025.474
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 535.168 776.219 842.509 858.252 820.674
I. Nợ ngắn hạn 532.204 773.247 839.411 855.770 817.983
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95.526 97.063 152.821 160.107 178.590
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 381.121 635.728 630.253 626.114 599.681
4. Người mua trả tiền trước 49.710 33.964 42.070 52.814 33.317
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 469 510 1.335 352 518
6. Phải trả người lao động 2.579 4.053 7.361 13.593 3.618
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 100 150 2.799 93 320
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.442 354 1.278 1.126 298
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.228 1.397 1.465 1.543 1.612
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29 29 29 29 29
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.964 2.972 3.099 2.482 2.691
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.964 2.972 3.099 2.482 2.691
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198.526 200.642 206.397 203.469 204.799
I. Vốn chủ sở hữu 198.526 200.642 206.397 203.469 204.799
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 153.493 153.493 153.493 153.493 153.493
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.216 9.216 9.216 9.216 9.216
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.334 2.334 2.334 2.334 2.334
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 25.645 25.645 25.645 25.645 25.645
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.839 9.954 15.710 12.782 14.112
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.450 5.450 5.450 5.450 13.075
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.388 4.504 10.259 7.331 1.037
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733.694 976.861 1.048.907 1.061.721 1.025.474