TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
648.217
|
891.537
|
965.692
|
968.999
|
933.168
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.208
|
21.452
|
19.899
|
29.114
|
21.974
|
1. Tiền
|
23.208
|
21.452
|
19.899
|
29.114
|
21.974
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
113.060
|
117.112
|
148.112
|
123.544
|
132.884
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
113.060
|
117.112
|
148.112
|
123.544
|
132.884
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
477.770
|
681.829
|
765.833
|
765.098
|
722.961
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
457.229
|
630.532
|
690.028
|
678.608
|
660.697
|
2. Trả trước cho người bán
|
34.851
|
57.891
|
34.819
|
45.652
|
24.207
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
9.000
|
54.800
|
54.100
|
51.100
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.350
|
2.868
|
4.448
|
5.251
|
5.320
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.662
|
-18.462
|
-18.262
|
-18.513
|
-18.363
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31.440
|
66.563
|
28.200
|
41.926
|
48.797
|
1. Hàng tồn kho
|
32.322
|
66.567
|
28.205
|
42.638
|
49.519
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-883
|
-5
|
-5
|
-712
|
-722
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.740
|
4.582
|
3.648
|
9.317
|
6.551
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
773
|
765
|
1.239
|
1.202
|
1.353
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.070
|
1.710
|
2.361
|
6.336
|
4.145
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
897
|
2.107
|
49
|
1.780
|
1.053
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
85.478
|
85.323
|
83.215
|
92.722
|
92.306
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76.818
|
75.186
|
71.392
|
74.954
|
80.291
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54.285
|
52.682
|
51.067
|
53.147
|
58.689
|
- Nguyên giá
|
76.744
|
75.961
|
74.391
|
77.219
|
84.062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.459
|
-23.278
|
-23.324
|
-24.072
|
-25.373
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22.533
|
22.504
|
20.325
|
21.808
|
21.602
|
- Nguyên giá
|
24.091
|
24.091
|
21.957
|
23.760
|
23.760
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.558
|
-1.587
|
-1.632
|
-1.953
|
-2.158
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
252
|
1.178
|
2.869
|
7.830
|
2.345
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
252
|
1.178
|
2.869
|
7.830
|
2.345
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.408
|
8.959
|
8.954
|
9.937
|
9.670
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.408
|
8.959
|
8.954
|
9.937
|
9.670
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
733.694
|
976.861
|
1.048.907
|
1.061.721
|
1.025.474
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
535.168
|
776.219
|
842.509
|
858.252
|
820.674
|
I. Nợ ngắn hạn
|
532.204
|
773.247
|
839.411
|
855.770
|
817.983
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
95.526
|
97.063
|
152.821
|
160.107
|
178.590
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
381.121
|
635.728
|
630.253
|
626.114
|
599.681
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49.710
|
33.964
|
42.070
|
52.814
|
33.317
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
469
|
510
|
1.335
|
352
|
518
|
6. Phải trả người lao động
|
2.579
|
4.053
|
7.361
|
13.593
|
3.618
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
100
|
150
|
2.799
|
93
|
320
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.442
|
354
|
1.278
|
1.126
|
298
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.228
|
1.397
|
1.465
|
1.543
|
1.612
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
29
|
29
|
29
|
29
|
29
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.964
|
2.972
|
3.099
|
2.482
|
2.691
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.964
|
2.972
|
3.099
|
2.482
|
2.691
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198.526
|
200.642
|
206.397
|
203.469
|
204.799
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198.526
|
200.642
|
206.397
|
203.469
|
204.799
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
153.493
|
153.493
|
153.493
|
153.493
|
153.493
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.216
|
9.216
|
9.216
|
9.216
|
9.216
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.334
|
2.334
|
2.334
|
2.334
|
2.334
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
25.645
|
25.645
|
25.645
|
25.645
|
25.645
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.839
|
9.954
|
15.710
|
12.782
|
14.112
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.450
|
5.450
|
5.450
|
5.450
|
13.075
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.388
|
4.504
|
10.259
|
7.331
|
1.037
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
733.694
|
976.861
|
1.048.907
|
1.061.721
|
1.025.474
|