1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
330.495
|
295.789
|
353.554
|
397.023
|
348.779
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
544
|
519
|
735
|
360
|
252
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
329.950
|
295.270
|
352.819
|
396.663
|
348.528
|
4. Giá vốn hàng bán
|
308.566
|
277.940
|
329.904
|
371.584
|
323.865
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.385
|
17.330
|
22.915
|
25.079
|
24.663
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.824
|
8.582
|
22.123
|
6.589
|
7.361
|
7. Chi phí tài chính
|
4.381
|
7.676
|
23.012
|
5.700
|
6.325
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
790
|
774
|
687
|
1.069
|
1.482
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.973
|
11.999
|
15.354
|
21.590
|
24.743
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.748
|
3.677
|
4.242
|
2.738
|
5.490
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.894
|
2.561
|
2.431
|
1.639
|
-4.535
|
12. Thu nhập khác
|
969
|
464
|
198
|
8.510
|
1.197
|
13. Chi phí khác
|
86
|
39
|
86
|
2.955
|
258
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
883
|
425
|
111
|
5.555
|
939
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.011
|
2.985
|
2.542
|
7.195
|
-3.596
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
597
|
521
|
1.439
|
-668
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
597
|
521
|
1.439
|
-668
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.011
|
2.388
|
2.021
|
5.756
|
-2.928
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.011
|
2.388
|
2.021
|
5.756
|
-2.928
|