Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 330.495 295.789 353.554 397.023 348.779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 544 519 735 360 252
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 329.950 295.270 352.819 396.663 348.528
4. Giá vốn hàng bán 308.566 277.940 329.904 371.584 323.865
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.385 17.330 22.915 25.079 24.663
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.824 8.582 22.123 6.589 7.361
7. Chi phí tài chính 4.381 7.676 23.012 5.700 6.325
-Trong đó: Chi phí lãi vay 790 774 687 1.069 1.482
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 14.973 11.999 15.354 21.590 24.743
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.748 3.677 4.242 2.738 5.490
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.894 2.561 2.431 1.639 -4.535
12. Thu nhập khác 969 464 198 8.510 1.197
13. Chi phí khác 86 39 86 2.955 258
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 883 425 111 5.555 939
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.011 2.985 2.542 7.195 -3.596
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 597 521 1.439 -668
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 597 521 1.439 -668
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.011 2.388 2.021 5.756 -2.928
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.011 2.388 2.021 5.756 -2.928