TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
299.856
|
376.193
|
450.706
|
370.116
|
367.155
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50.524
|
11.827
|
23.568
|
48.775
|
78.762
|
1. Tiền
|
50.524
|
11.827
|
23.568
|
48.775
|
78.762
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
125.364
|
126.983
|
154.453
|
112.287
|
152.533
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
123.203
|
124.493
|
151.348
|
109.139
|
145.793
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.874
|
1.921
|
1.654
|
1.935
|
6.098
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
286
|
569
|
1.452
|
1.213
|
643
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
123.622
|
236.570
|
269.346
|
207.074
|
135.319
|
1. Hàng tồn kho
|
123.622
|
236.570
|
269.346
|
207.074
|
135.319
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
347
|
813
|
3.340
|
1.980
|
540
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
347
|
594
|
1.695
|
1.980
|
531
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1.645
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
219
|
0
|
0
|
9
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
155.488
|
139.100
|
160.395
|
146.055
|
136.377
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
133.966
|
114.822
|
115.556
|
143.145
|
130.547
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
103.236
|
84.811
|
86.237
|
112.038
|
101.087
|
- Nguyên giá
|
483.850
|
485.937
|
501.748
|
542.571
|
547.295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-380.614
|
-401.126
|
-415.512
|
-430.532
|
-446.208
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
30.730
|
30.011
|
29.319
|
31.107
|
29.460
|
- Nguyên giá
|
34.597
|
34.597
|
34.597
|
37.473
|
37.473
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.867
|
-4.586
|
-5.278
|
-6.366
|
-8.013
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
191
|
263
|
20.965
|
191
|
721
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
191
|
263
|
20.965
|
191
|
721
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.331
|
24.015
|
23.874
|
2.719
|
5.109
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.173
|
4.031
|
3.890
|
2.719
|
5.109
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
16.158
|
19.984
|
19.984
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
455.344
|
515.293
|
611.101
|
516.171
|
503.531
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
299.730
|
365.823
|
438.258
|
282.048
|
255.265
|
I. Nợ ngắn hạn
|
232.801
|
322.635
|
389.680
|
235.872
|
214.571
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
101.869
|
199.838
|
230.557
|
135.821
|
87.590
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
85.250
|
82.088
|
111.969
|
56.191
|
75.479
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.759
|
12
|
52
|
71
|
1.442
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.507
|
4.025
|
3.529
|
5.803
|
8.098
|
6. Phải trả người lao động
|
29.554
|
30.172
|
33.351
|
26.431
|
30.403
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.600
|
3.873
|
4.042
|
3.106
|
2.667
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.430
|
2.084
|
2.392
|
2.574
|
1.504
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.831
|
542
|
3.789
|
5.875
|
7.389
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66.929
|
43.188
|
48.578
|
46.177
|
40.694
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.314
|
1.298
|
1.340
|
1.316
|
1.242
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
65.615
|
41.890
|
47.238
|
44.861
|
39.452
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
155.614
|
149.471
|
172.843
|
234.123
|
248.266
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
155.614
|
149.471
|
172.843
|
234.123
|
248.266
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
114.000
|
114.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-224
|
-224
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
88.671
|
88.671
|
92.700
|
97.407
|
97.407
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.943
|
800
|
20.142
|
22.941
|
37.084
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
785
|
343
|
800
|
20.142
|
22.941
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.158
|
457
|
19.342
|
2.799
|
14.143
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
455.344
|
515.293
|
611.101
|
516.171
|
503.531
|