Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.189.885 1.484.533 2.652.047 2.628.336 2.357.625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.807 99.510 52.768 24.639 5.209
1. Tiền 26.807 99.510 52.768 24.639 5.209
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 775.494 850.123 1.625.803 1.758.743 1.563.628
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 691.336 804.163 936.623 1.061.879 990.854
2. Trả trước cho người bán 72.091 35.576 662.106 626.859 641.049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 88.227 38.227
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.067 10.384 27.074 16.698 82.668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -34.920 -189.171
IV. Tổng hàng tồn kho 365.026 488.325 875.160 791.693 763.078
1. Hàng tồn kho 365.026 488.325 875.160 791.693 763.078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.559 46.575 98.315 53.261 25.710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 706 1.804 2.197 720 656
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21.853 44.772 96.118 52.541 25.054
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 698.065 1.167.048 1.709.750 1.326.337 980.348
I. Các khoản phải thu dài hạn 18.541 35.322 93.508 63.320 28.506
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 18.541 35.322 93.508 63.320 28.506
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 497.584 1.040.974 1.496.585 1.082.353 774.897
1. Tài sản cố định hữu hình 377.568 864.756 1.240.963 901.070 607.321
- Nguyên giá 563.372 1.071.946 1.540.024 1.253.138 1.000.598
- Giá trị hao mòn lũy kế -185.804 -207.190 -299.062 -352.068 -393.277
2. Tài sản cố định thuê tài chính 111.632 169.969 251.040 178.367 164.660
- Nguyên giá 128.121 189.900 282.408 208.333 208.333
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.489 -19.932 -31.368 -29.967 -43.673
3. Tài sản cố định vô hình 8.384 6.249 4.583 2.916 2.916
- Nguyên giá 11.300 11.300 11.300 11.300 11.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.916 -5.050 -6.717 -8.384 -8.384
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59.847 14.002 65.957 149.202 161.738
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59.847 14.002 65.957 149.202 161.738
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 122.094 76.750 50.971 31.431 15.207
1. Chi phí trả trước dài hạn 122.094 76.750 32.277 31.431 15.207
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 18.694 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 2.729 31 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.887.950 2.651.581 4.361.797 3.954.673 3.337.972
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.417.021 2.156.742 3.464.841 3.254.199 3.039.811
I. Nợ ngắn hạn 1.105.847 1.288.282 1.885.603 1.952.504 2.441.157
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 615.950 652.911 1.388.893 1.168.468 1.442.167
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 394.455 556.251 381.613 434.764 530.802
4. Người mua trả tiền trước 49.391 22.488 52.315 100.175 14.658
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.535 7.510 18.484 18.403 18.384
6. Phải trả người lao động 0 0 96 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12 132 24.446 208.132 424.230
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 31.506 47.969 19.561 22.478 10.831
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1.022 196 83 83
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 311.174 868.461 1.579.237 1.301.695 598.654
1. Phải trả người bán dài hạn 105.333 361.265 772.645 301.721 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 410 12.690 410 410 200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 205.431 493.761 803.657 999.543 598.454
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 744 2.526 21 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 470.929 494.839 896.956 700.474 298.161
I. Vốn chủ sở hữu 470.929 494.839 896.956 700.474 298.161
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 800.000 800.000 800.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70.629 94.577 96.629 -99.615 -501.924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47.418 69.423 94.577 99.042 -99.694
- LNST chưa phân phối kỳ này 23.211 25.153 2.052 -198.656 -402.229
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 300 262 327 89 85
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.887.950 2.651.581 4.361.797 3.954.673 3.337.972