Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 798.627 769.261 952.754 800.025 867.287
2. Điều chỉnh cho các khoản -56.113 -24.965 -17.593 -28.452 -54.583
- Khấu hao TSCĐ 98.184 106.402 106.048 102.186 78.403
- Các khoản dự phòng -1.572 -21 -10 -10 162
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5.036 0 -601 549 480
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -165.478 -137.855 -128.336 -135.098 -139.012
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 7.717 6.509 5.306 3.920 5.384
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 742.514 744.296 935.162 771.573 812.704
- Tăng, giảm các khoản phải thu -125.102 184.288 51.081 44.902 -101.182
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.411 -5.833 -117.316 237.621 -250.830
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -235.151 -2.582.782 2.534.072 -16.627 33.981
- Tăng giảm chi phí trả trước 16.807 -8.518 21.253 4.642 -26.917
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.748 -6.073 -6.106 -5.277 -5.306
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -186.704 -60.341 -2.326 -297 -179.869
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 4.067 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -74.145 -38.979 -23.245 -14.466 -34.775
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 129.059 -1.773.940 3.396.643 1.022.070 247.805
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48.151 -23.426 -263.598 -40.373 -1.668
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.752 0 -1.067 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.431.930 -966.000 -1.559.647 -5.529.113 -1.660.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.068.293 897.330 1.260.030 4.155.465 2.221.409
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -222.943 92.017 119.312 158.854 139.012
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 369.021 -79 -443.903 -1.256.233 698.753
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.013.142 702.126 995.277 861.939 1.130.917
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -678.845 -1.110.979 -1.102.127 -893.387 -1.057.212
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 155.018 1.235.494 -2.485.075 14.087 -1.139.335
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 489.316 826.641 -2.591.925 -17.360 -1.065.630
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 987.396 -947.379 360.815 -251.523 -119.072
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 73.178 1.060.575 113.196 500.023 248.489
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 11 -11 253
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.060.575 113.196 474.023 248.489 129.670