TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
990.175
|
395.847
|
1.146.389
|
1.426.258
|
1.358.722
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.341
|
22.802
|
254.418
|
4.011
|
2.701
|
1. Tiền
|
1.341
|
22.802
|
254.418
|
4.011
|
2.701
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
19.970
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
19.970
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
828.474
|
137.870
|
675.179
|
1.164.059
|
1.136.632
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
663.821
|
84.252
|
205.615
|
230.555
|
251.433
|
2. Trả trước cho người bán
|
182.694
|
78.346
|
56.833
|
53.924
|
50.083
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
20.551
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
-38.593
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
29.734
|
317.065
|
316.490
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
12.308
|
423.511
|
617.842
|
588.074
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-37.037
|
-40.514
|
-55.328
|
-69.448
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
158.261
|
206.930
|
214.706
|
255.114
|
213.092
|
1. Hàng tồn kho
|
158.261
|
206.930
|
214.706
|
255.114
|
213.092
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.599
|
8.276
|
2.085
|
3.074
|
6.296
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
602
|
7.966
|
913
|
823
|
4.639
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
816
|
129
|
692
|
1.837
|
1.456
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
180
|
180
|
480
|
413
|
201
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
259.882
|
453.516
|
433.403
|
180.315
|
199.333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
153.261
|
83.091
|
4.042
|
6.147
|
7.023
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
153.261
|
83.091
|
4.042
|
6.147
|
7.023
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.853
|
13.617
|
18.732
|
60.477
|
80.304
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.906
|
11.833
|
17.323
|
59.525
|
79.808
|
- Nguyên giá
|
33.905
|
38.801
|
47.357
|
97.781
|
126.764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.999
|
-26.968
|
-30.034
|
-38.256
|
-46.956
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
1.409
|
952
|
495
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
1.828
|
1.828
|
1.828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-419
|
-876
|
-1.333
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.947
|
1.784
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.082
|
3.082
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.136
|
-1.298
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.202
|
2.342
|
53.113
|
9.928
|
6.342
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.202
|
2.342
|
53.113
|
9.928
|
6.342
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
270.367
|
256.362
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
150.000
|
149.298
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
120.781
|
120.781
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-414
|
-13.717
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
90.566
|
84.099
|
101.155
|
103.763
|
105.664
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
90.566
|
84.099
|
101.155
|
103.763
|
105.664
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.250.057
|
849.362
|
1.579.792
|
1.606.574
|
1.558.055
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
993.838
|
577.434
|
672.601
|
607.413
|
554.855
|
I. Nợ ngắn hạn
|
797.530
|
571.457
|
320.088
|
355.750
|
307.859
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
33.290
|
131.626
|
6.918
|
18.564
|
3.953
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
651.463
|
133.397
|
184.120
|
181.031
|
134.995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30.171
|
65.986
|
13.677
|
14.419
|
9.217
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.199
|
19.268
|
48.145
|
50.066
|
74.346
|
6. Phải trả người lao động
|
1.438
|
1.343
|
2.792
|
3.636
|
1.787
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
57.586
|
37.135
|
59.553
|
83.922
|
72.831
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.545
|
180.863
|
4.883
|
4.112
|
10.730
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.839
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1.839
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
196.308
|
5.977
|
352.513
|
251.663
|
246.996
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.618
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.378
|
4.087
|
3.887
|
3.887
|
2.697
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
191.930
|
1.890
|
346.377
|
240.690
|
241.560
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
2.249
|
2.468
|
2.739
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
256.219
|
271.928
|
907.191
|
999.161
|
1.003.200
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
256.219
|
271.928
|
907.191
|
999.161
|
1.003.200
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
790.000
|
790.000
|
790.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
34.635
|
34.635
|
152.195
|
152.195
|
152.195
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.283
|
21.283
|
21.283
|
21.283
|
21.283
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
300
|
16.010
|
-56.287
|
39.999
|
43.706
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-87.662
|
300
|
-14.936
|
-49.951
|
39.999
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
87.962
|
15.710
|
-41.351
|
89.950
|
3.707
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-4.317
|
-3.985
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.250.057
|
849.362
|
1.579.792
|
1.606.574
|
1.558.055
|