Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 359,864 349,092 364,786 352,648 368,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,162 45,663 54,035 171,892 85,961
1. Tiền 37,162 45,663 54,035 76,892 21,961
2. Các khoản tương đương tiền 79,000 0 0 95,000 64,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 186,639 245,639 255,014 119,314 240,314
1. Chứng khoán kinh doanh 8,189 8,189 8,189 67,490 157,638
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,550 -2,550 -3,175 -3,175 -3,324
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 181,000 240,000 250,000 55,000 86,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,827 48,332 47,027 53,906 37,440
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,373 26,984 25,892 27,939 21,660
2. Trả trước cho người bán 6,435 6,172 6,751 11,636 5,869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,160 27,160 27,160 27,160 27,160
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,059 2,215 1,424 1,371 2,271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,200 -14,200 -14,200 -14,200 -19,520
IV. Tổng hàng tồn kho 2,262 65 65 65 65
1. Hàng tồn kho 2,830 633 633 633 633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -568 -568 -568 -568 -568
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,975 9,393 8,645 7,471 4,538
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 516 344 814 436
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,383 2,431 2,526 2,598 2,726
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 591 6,445 5,775 4,059 1,377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 109,169 105,756 102,717 98,891 102,129
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,006 10,349 10,349 10,349 10,535
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10,006 10,349 10,349 10,349 10,535
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45,365 43,728 41,796 39,870 43,949
1. Tài sản cố định hữu hình 13,181 12,787 12,098 11,415 16,737
- Nguyên giá 84,719 85,142 85,274 85,412 91,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,538 -72,355 -73,176 -73,997 -74,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 32,184 30,941 29,698 28,455 27,212
- Nguyên giá 97,797 97,797 97,797 97,797 97,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,613 -66,856 -68,099 -69,342 -70,585
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,140 21,140 21,140 21,140 21,140
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,140 21,140 21,140 21,140 21,140
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,460 8,460 8,460 8,460 8,460
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 510 510 510 510 510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,970 -8,970 -8,970 -8,970 -8,970
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32,658 30,539 29,432 27,532 26,505
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,658 30,539 29,432 27,532 26,505
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 469,033 454,848 467,503 451,539 470,446
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 49,373 35,303 63,937 31,859 43,240
I. Nợ ngắn hạn 42,972 28,833 57,378 25,234 36,524
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10,532 9,754 6,711 4,783 7,347
4. Người mua trả tiền trước 3,057 2,003 1,105 2,094 7,772
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,546 9,876 8,380 7,222 6,484
6. Phải trả người lao động 10,609 2,370 3,027 2,964 7,918
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 654 662 785 726 384
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 99 182 29,602 150 99
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,475 3,985 7,768 7,295 6,520
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,401 6,470 6,559 6,624 6,715
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6,401 6,470 6,559 6,624 6,715
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 419,660 419,545 403,566 419,680 427,206
I. Vốn chủ sở hữu 419,660 419,545 403,566 419,680 427,206
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,199 151,199 151,199 151,199 151,199
2. Thặng dư vốn cổ phần 58,398 58,398 58,398 58,398 58,398
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -11,645 -11,645 -11,645 -11,645 -11,847
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,745 98,745 98,745 98,745 98,745
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 122,962 122,847 106,868 122,982 130,710
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,195 114,070 79,003 79,003 79,003
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,768 8,777 27,865 43,979 51,707
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 469,033 454,848 467,503 451,539 470,446