TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
359,864
|
349,092
|
364,786
|
352,648
|
368,317
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
116,162
|
45,663
|
54,035
|
171,892
|
85,961
|
1. Tiền
|
37,162
|
45,663
|
54,035
|
76,892
|
21,961
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
79,000
|
0
|
0
|
95,000
|
64,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
186,639
|
245,639
|
255,014
|
119,314
|
240,314
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
8,189
|
8,189
|
8,189
|
67,490
|
157,638
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2,550
|
-2,550
|
-3,175
|
-3,175
|
-3,324
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
181,000
|
240,000
|
250,000
|
55,000
|
86,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51,827
|
48,332
|
47,027
|
53,906
|
37,440
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28,373
|
26,984
|
25,892
|
27,939
|
21,660
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,435
|
6,172
|
6,751
|
11,636
|
5,869
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
27,160
|
27,160
|
27,160
|
27,160
|
27,160
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,059
|
2,215
|
1,424
|
1,371
|
2,271
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,200
|
-14,200
|
-14,200
|
-14,200
|
-19,520
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,262
|
65
|
65
|
65
|
65
|
1. Hàng tồn kho
|
2,830
|
633
|
633
|
633
|
633
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-568
|
-568
|
-568
|
-568
|
-568
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,975
|
9,393
|
8,645
|
7,471
|
4,538
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
516
|
344
|
814
|
436
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,383
|
2,431
|
2,526
|
2,598
|
2,726
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
591
|
6,445
|
5,775
|
4,059
|
1,377
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
109,169
|
105,756
|
102,717
|
98,891
|
102,129
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,006
|
10,349
|
10,349
|
10,349
|
10,535
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10,006
|
10,349
|
10,349
|
10,349
|
10,535
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45,365
|
43,728
|
41,796
|
39,870
|
43,949
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,181
|
12,787
|
12,098
|
11,415
|
16,737
|
- Nguyên giá
|
84,719
|
85,142
|
85,274
|
85,412
|
91,702
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71,538
|
-72,355
|
-73,176
|
-73,997
|
-74,965
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,184
|
30,941
|
29,698
|
28,455
|
27,212
|
- Nguyên giá
|
97,797
|
97,797
|
97,797
|
97,797
|
97,797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,613
|
-66,856
|
-68,099
|
-69,342
|
-70,585
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21,140
|
21,140
|
21,140
|
21,140
|
21,140
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21,140
|
21,140
|
21,140
|
21,140
|
21,140
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,460
|
8,460
|
8,460
|
8,460
|
8,460
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,970
|
-8,970
|
-8,970
|
-8,970
|
-8,970
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32,658
|
30,539
|
29,432
|
27,532
|
26,505
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32,658
|
30,539
|
29,432
|
27,532
|
26,505
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
469,033
|
454,848
|
467,503
|
451,539
|
470,446
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49,373
|
35,303
|
63,937
|
31,859
|
43,240
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42,972
|
28,833
|
57,378
|
25,234
|
36,524
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,532
|
9,754
|
6,711
|
4,783
|
7,347
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,057
|
2,003
|
1,105
|
2,094
|
7,772
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,546
|
9,876
|
8,380
|
7,222
|
6,484
|
6. Phải trả người lao động
|
10,609
|
2,370
|
3,027
|
2,964
|
7,918
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
654
|
662
|
785
|
726
|
384
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
99
|
182
|
29,602
|
150
|
99
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,475
|
3,985
|
7,768
|
7,295
|
6,520
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,401
|
6,470
|
6,559
|
6,624
|
6,715
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,401
|
6,470
|
6,559
|
6,624
|
6,715
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
419,660
|
419,545
|
403,566
|
419,680
|
427,206
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
419,660
|
419,545
|
403,566
|
419,680
|
427,206
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151,199
|
151,199
|
151,199
|
151,199
|
151,199
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
58,398
|
58,398
|
58,398
|
58,398
|
58,398
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11,645
|
-11,645
|
-11,645
|
-11,645
|
-11,847
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
98,745
|
98,745
|
98,745
|
98,745
|
98,745
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
122,962
|
122,847
|
106,868
|
122,982
|
130,710
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
71,195
|
114,070
|
79,003
|
79,003
|
79,003
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51,768
|
8,777
|
27,865
|
43,979
|
51,707
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
469,033
|
454,848
|
467,503
|
451,539
|
470,446
|