I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38.194
|
-137.448
|
38.251
|
67.265
|
15.584
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
266.009
|
248.877
|
166.663
|
209.454
|
230.933
|
- Khấu hao TSCĐ
|
156.114
|
156.190
|
156.434
|
157.936
|
156.632
|
- Các khoản dự phòng
|
25.162
|
10.783
|
8.982
|
-44.927
|
9.504
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
38.407
|
26.508
|
-43.665
|
46.418
|
18.203
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-126
|
-397
|
-5.626
|
-497
|
-179
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
46.452
|
55.794
|
50.538
|
50.523
|
46.774
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
304.203
|
111.429
|
204.914
|
276.718
|
246.517
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
81.437
|
-66.588
|
-30.764
|
-45.693
|
67.827
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-167.837
|
296.347
|
-10.017
|
-50.607
|
35.748
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-293.671
|
-187.717
|
59.198
|
119.843
|
-174.465
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.991
|
6.071
|
1.323
|
-15.746
|
10.604
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-77.345
|
-75.321
|
-87.910
|
-93.154
|
-74.482
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-146.222
|
84.221
|
136.743
|
191.362
|
111.750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2.756
|
-20.266
|
-7.378
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-30.000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
30.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
126
|
397
|
5.856
|
497
|
179
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
126
|
-2.358
|
-44.410
|
-6.881
|
30.179
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
567.806
|
324.568
|
260.404
|
737.405
|
426.856
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-568.002
|
-348.509
|
-327.530
|
-808.318
|
-537.601
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-196
|
-23.941
|
-67.125
|
-70.913
|
-110.746
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-146.291
|
57.921
|
25.209
|
113.568
|
31.184
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
321.676
|
175.384
|
234.453
|
259.400
|
371.815
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1.148
|
-261
|
-1.153
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
175.384
|
234.453
|
259.400
|
371.815
|
402.999
|