Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.234.159 962.600 934.462 1.053.487 926.434
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.332 2.165 1.098 1.294 1.159
1. Tiền 10.332 2.165 1.098 1.294 1.159
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11.174 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.174 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 956.232 775.784 749.038 859.190 731.155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 611.364 386.458 385.994 410.996 341.059
2. Trả trước cho người bán 246.604 251.105 250.897 263.951 227.652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 93.392 143.585 122.572 196.969 174.759
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.128 -22.364 -27.425 -29.727 -29.315
IV. Tổng hàng tồn kho 242.181 168.898 168.898 168.898 168.898
1. Hàng tồn kho 242.181 168.898 168.898 168.898 168.898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.239 15.752 15.429 24.105 25.222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.768 4.576 3.726 4.123 4.667
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.368 11.073 11.599 19.878 20.143
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 103 103 103 103 384
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 28
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 235.638 211.555 192.507 175.498 156.730
I. Các khoản phải thu dài hạn 9 9 9 9 9
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9 9 9 9 9
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 139.618 122.089 105.633 89.469 73.393
1. Tài sản cố định hữu hình 139.426 122.070 105.633 89.469 73.393
- Nguyên giá 273.587 273.717 273.415 274.582 274.582
- Giá trị hao mòn lũy kế -134.161 -151.647 -167.782 -185.113 -201.188
2. Tài sản cố định thuê tài chính 193 19 0 0 0
- Nguyên giá 1.055 1.055 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -862 -1.035 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.056 3.056 3.056 3.056 2.932
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.056 3.056 3.056 3.056 2.932
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 71.326 68.146 68.146 68.146 68.156
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36.423 36.423 36.423 36.423 36.433
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 31.723 31.723 31.723 31.723 31.723
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.180 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.629 18.256 15.664 14.818 12.239
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.954 16.581 13.989 13.144 12.239
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.674 1.674 1.674 1.674 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.469.796 1.174.155 1.126.970 1.228.985 1.083.164
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.376.256 1.123.071 1.183.037 1.284.830 1.148.759
I. Nợ ngắn hạn 1.376.089 1.123.053 1.183.037 1.284.830 1.148.308
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 771.891 748.619 744.210 736.610 612.011
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 398.739 115.142 108.290 115.595 98.285
4. Người mua trả tiền trước 48.550 46.751 47.759 48.042 45.983
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.630 6.715 6.805 6.972 7.210
6. Phải trả người lao động 1.490 1.014 1.356 1.755 1.408
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 105.166 168.764 239.310 306.428 371.152
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 43.623 36.048 35.218 69.406 12.207
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 89 22 53
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 167 18 0 0 451
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 451
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 167 18 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 93.540 51.085 -56.068 -55.845 -65.595
I. Vốn chủ sở hữu 93.540 51.085 -56.068 -55.845 -65.595
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 265.858 265.858 265.858 265.858 265.858
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.397 1.397 1.397 1.397 1.397
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.695 -3.695 -3.695 -3.695 -7.754
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.377 4.377 4.377 4.377 4.377
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -177.970 -219.803 -326.293 -325.705 -333.404
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -57.253 -177.970 -219.803 -326.293 -325.705
- LNST chưa phân phối kỳ này -120.717 -41.832 -106.490 587 -7.699
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.572 2.949 2.287 1.923 3.930
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.469.796 1.174.155 1.126.970 1.228.985 1.083.164