1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
328.310
|
220.309
|
216.938
|
153.109
|
162.020
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
328.310
|
220.309
|
216.938
|
153.109
|
162.020
|
4. Giá vốn hàng bán
|
234.367
|
135.527
|
156.589
|
75.156
|
84.797
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
93.943
|
84.782
|
60.349
|
77.953
|
77.223
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
56.735
|
180.678
|
20.275
|
41.643
|
43.023
|
7. Chi phí tài chính
|
98.511
|
74.429
|
48.912
|
58.996
|
66.220
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
151.412
|
73.906
|
49.649
|
58.996
|
116.627
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-264
|
94
|
120
|
52
|
-203
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.760
|
876
|
955
|
22
|
24
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.837
|
125.833
|
224.350
|
11.320
|
-13.448
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.305
|
64.416
|
-193.473
|
49.309
|
67.247
|
12. Thu nhập khác
|
928
|
136
|
315.615
|
|
6
|
13. Chi phí khác
|
3.553
|
2.543
|
8.762
|
5.633
|
7.031
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.625
|
-2.407
|
306.853
|
-5.633
|
-7.025
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.680
|
62.009
|
113.380
|
43.676
|
60.222
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.677
|
5.251
|
1.027
|
3.471
|
2.695
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.130
|
-7.799
|
-12.251
|
-856
|
-1.497
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.807
|
-2.548
|
-11.224
|
2.615
|
1.198
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.873
|
64.556
|
124.604
|
41.061
|
59.024
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8.001
|
12.076
|
13.243
|
12.671
|
13.384
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.872
|
52.480
|
111.362
|
28.390
|
45.640
|