TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.784.239
|
1.660.922
|
1.513.380
|
1.481.499
|
1.639.858
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43.889
|
101.200
|
129.732
|
43.580
|
56.893
|
1. Tiền
|
33.889
|
16.200
|
33.732
|
43.580
|
26.893
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
85.000
|
96.000
|
0
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
545.000
|
420.000
|
274.000
|
330.000
|
511.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
545.000
|
420.000
|
274.000
|
330.000
|
511.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
764.365
|
745.882
|
621.592
|
591.572
|
584.462
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
736.899
|
708.989
|
590.978
|
554.325
|
548.005
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.538
|
18.500
|
21.789
|
21.723
|
23.347
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.027
|
20.492
|
10.742
|
17.441
|
14.149
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.099
|
-2.099
|
-1.917
|
-1.917
|
-1.039
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
426.631
|
389.483
|
484.311
|
511.588
|
481.311
|
1. Hàng tồn kho
|
426.631
|
389.483
|
484.311
|
511.588
|
481.311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.354
|
4.357
|
3.745
|
4.760
|
6.192
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.354
|
4.357
|
3.745
|
4.373
|
6.192
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
386
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
174.305
|
173.871
|
313.359
|
347.337
|
212.439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
141.665
|
147.592
|
157.654
|
165.701
|
164.159
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96.697
|
93.660
|
104.183
|
112.812
|
111.852
|
- Nguyên giá
|
508.831
|
508.800
|
515.633
|
526.779
|
529.801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-412.134
|
-415.141
|
-411.451
|
-413.967
|
-417.949
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
44.968
|
53.933
|
53.472
|
52.889
|
52.306
|
- Nguyên giá
|
62.969
|
72.521
|
72.641
|
72.641
|
72.641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.001
|
-18.588
|
-19.170
|
-19.752
|
-20.335
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.594
|
5.911
|
24.703
|
25.180
|
26.964
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.594
|
5.911
|
24.703
|
25.180
|
26.964
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.908
|
18.352
|
128.352
|
153.355
|
18.355
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.092
|
-1.648
|
-1.648
|
-1.645
|
-1.645
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
110.000
|
135.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.138
|
2.016
|
2.650
|
3.102
|
2.962
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.138
|
2.016
|
2.650
|
3.102
|
2.962
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.958.544
|
1.834.793
|
1.826.739
|
1.828.836
|
1.852.297
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
455.639
|
299.106
|
214.174
|
169.239
|
283.712
|
I. Nợ ngắn hạn
|
455.225
|
298.675
|
213.713
|
168.744
|
283.206
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
300.541
|
163.344
|
151.261
|
128.953
|
134.139
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.527
|
5.006
|
20.032
|
12.399
|
7.353
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.378
|
12.988
|
15.985
|
11.810
|
10.922
|
6. Phải trả người lao động
|
9.292
|
76
|
76
|
8
|
8
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
938
|
924
|
1.149
|
1.071
|
976
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
96.552
|
95.539
|
8.302
|
8.232
|
97.248
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23.997
|
20.797
|
16.907
|
6.270
|
32.559
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
413
|
431
|
461
|
495
|
506
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
413
|
431
|
461
|
495
|
506
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.502.906
|
1.535.686
|
1.612.566
|
1.659.597
|
1.568.585
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.502.906
|
1.535.686
|
1.612.566
|
1.659.597
|
1.568.585
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
347.275
|
347.275
|
347.275
|
347.275
|
347.275
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60.334
|
60.334
|
60.334
|
60.334
|
60.334
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.002.253
|
1.002.253
|
1.002.253
|
1.002.253
|
1.082.235
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
93.044
|
125.825
|
202.705
|
249.736
|
78.742
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
202.707
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
93.044
|
125.825
|
202.705
|
47.029
|
78.742
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.958.544
|
1.834.793
|
1.826.739
|
1.828.836
|
1.852.297
|