Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 461,778 448,125 570,831 469,229 510,441
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 113 49 323 100 153
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 461,665 448,077 570,508 469,129 510,288
4. Giá vốn hàng bán 355,030 375,171 430,103 373,041 425,155
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 106,634 72,906 140,406 96,088 85,133
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,900 11,283 3,289 11,786 2,239
7. Chi phí tài chính 3,247 193 1,189 1,181 3,596
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 27,087 26,503 27,417 28,141 25,297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,813 18,686 19,356 20,527 18,977
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 64,387 38,807 95,733 58,025 39,501
12. Thu nhập khác 736 2,185 383 788 226
13. Chi phí khác 4 0 1 9 58
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 732 2,185 382 779 168
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 65,119 40,992 96,116 58,805 39,670
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,035 8,211 19,236 11,776 7,957
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13,035 8,211 19,236 11,776 7,957
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 52,084 32,781 76,879 47,029 31,713
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 52,084 32,781 76,879 47,029 31,713