1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
461,778
|
448,125
|
570,831
|
469,229
|
510,441
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
113
|
49
|
323
|
100
|
153
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
461,665
|
448,077
|
570,508
|
469,129
|
510,288
|
4. Giá vốn hàng bán
|
355,030
|
375,171
|
430,103
|
373,041
|
425,155
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
106,634
|
72,906
|
140,406
|
96,088
|
85,133
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,900
|
11,283
|
3,289
|
11,786
|
2,239
|
7. Chi phí tài chính
|
3,247
|
193
|
1,189
|
1,181
|
3,596
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
27,087
|
26,503
|
27,417
|
28,141
|
25,297
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,813
|
18,686
|
19,356
|
20,527
|
18,977
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
64,387
|
38,807
|
95,733
|
58,025
|
39,501
|
12. Thu nhập khác
|
736
|
2,185
|
383
|
788
|
226
|
13. Chi phí khác
|
4
|
0
|
1
|
9
|
58
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
732
|
2,185
|
382
|
779
|
168
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
65,119
|
40,992
|
96,116
|
58,805
|
39,670
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,035
|
8,211
|
19,236
|
11,776
|
7,957
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13,035
|
8,211
|
19,236
|
11,776
|
7,957
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
52,084
|
32,781
|
76,879
|
47,029
|
31,713
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52,084
|
32,781
|
76,879
|
47,029
|
31,713
|