単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 938,958 975,997 1,113,195 1,300,246 1,359,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,816 17,045 9,508 8,239 57,961
1. Tiền 16,816 17,045 9,508 8,239 57,961
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 550,900 644,165 496,951 573,999 581,329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 505,779 501,006 486,370 552,151 557,324
2. Trả trước cho người bán 48,099 144,224 11,375 22,046 25,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,368 3,282 2,376 2,973 1,056
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,346 -4,346 -3,170 -3,170 -2,898
IV. Tổng hàng tồn kho 359,421 304,667 585,769 697,277 702,231
1. Hàng tồn kho 408,361 327,746 608,848 721,283 725,310
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -48,940 -23,079 -23,079 -24,006 -23,079
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,821 10,120 20,968 20,730 17,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,088 1,144 1,840 1,401 1,296
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,594 8,837 18,898 18,832 15,893
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 139 139 229 497 661
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 152,850 146,616 149,931 152,247 152,242
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 709
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 709
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 90,447 89,391 88,386 86,572 84,773
1. Tài sản cố định hữu hình 62,582 61,526 60,521 58,706 56,908
- Nguyên giá 210,707 211,360 214,315 214,315 214,315
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,125 -149,834 -153,794 -155,609 -157,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27,865 27,865 27,865 27,865 27,865
- Nguyên giá 30,572 30,572 30,572 30,572 30,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,706 -2,706 -2,706 -2,706 -2,706
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 336 363 4,675 4,675
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 336 363 4,675 4,675
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,786 31,699 31,632 31,706 31,661
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 32,511 32,511 32,511 32,511 32,511
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -725 -812 -879 -805 -851
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 30,617 25,189 29,550 29,294 30,424
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,445 25,189 24,934 24,679 24,423
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5,172 0 4,616 4,616 6,001
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,091,808 1,122,613 1,263,126 1,452,493 1,511,613
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 728,258 711,471 838,683 909,805 981,403
I. Nợ ngắn hạn 728,258 711,471 838,683 909,805 979,342
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 257,544 290,501 336,244 372,472 415,818
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 404,880 365,220 448,903 436,279 447,302
4. Người mua trả tiền trước 772 11,723 5,027 13,903 3,651
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,842 2,045 5,235 48,415 49,622
6. Phải trả người lao động 9,138 12,069 11,026 6,812 9,903
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,656 4,708 4,757 5,424 8,183
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,316 405 1,539 459 1,191
11. Phải trả ngắn hạn khác 41,581 19,705 18,872 18,962 26,826
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,528 5,095 7,080 7,080 16,846
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 2,062
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 2,062
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 363,550 411,142 424,444 542,688 530,210
I. Vốn chủ sở hữu 363,550 411,142 424,444 542,688 530,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209,790 209,790 209,790 209,790 209,790
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,445 2,445 2,445 2,445 2,445
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 151,315 198,907 212,209 330,453 317,975
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 93,138 93,138 98,016 299,295 264,354
- LNST chưa phân phối kỳ này 58,177 105,768 114,193 31,158 53,620
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,091,808 1,122,613 1,263,126 1,452,493 1,511,613