TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
979.371
|
936.998
|
938.958
|
975.997
|
1.113.195
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.899
|
17.044
|
16.816
|
17.045
|
9.508
|
1. Tiền
|
27.899
|
17.044
|
16.816
|
17.045
|
9.508
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
603.342
|
607.459
|
550.900
|
644.165
|
496.951
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
547.191
|
558.306
|
505.779
|
501.006
|
486.370
|
2. Trả trước cho người bán
|
55.872
|
50.371
|
48.099
|
144.224
|
11.375
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.133
|
1.637
|
1.368
|
3.282
|
2.376
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.855
|
-2.855
|
-4.346
|
-4.346
|
-3.170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
335.798
|
299.973
|
359.421
|
304.667
|
585.769
|
1. Hàng tồn kho
|
378.957
|
343.132
|
408.361
|
327.746
|
608.848
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-43.159
|
-43.159
|
-48.940
|
-23.079
|
-23.079
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.333
|
12.522
|
11.821
|
10.120
|
20.968
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.175
|
2.457
|
2.088
|
1.144
|
1.840
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.019
|
9.920
|
9.594
|
8.837
|
18.898
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
139
|
146
|
139
|
139
|
229
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
155.362
|
153.326
|
152.850
|
146.616
|
149.931
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93.835
|
92.169
|
90.447
|
89.391
|
88.386
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
65.970
|
64.304
|
62.582
|
61.526
|
60.521
|
- Nguyên giá
|
210.707
|
210.707
|
210.707
|
211.360
|
214.315
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144.737
|
-146.403
|
-148.125
|
-149.834
|
-153.794
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27.865
|
27.865
|
27.865
|
27.865
|
27.865
|
- Nguyên giá
|
30.572
|
30.572
|
30.572
|
30.572
|
30.572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.706
|
-2.706
|
-2.706
|
-2.706
|
-2.706
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
336
|
363
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
336
|
363
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31.451
|
31.579
|
31.786
|
31.699
|
31.632
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
32.511
|
32.511
|
32.511
|
32.511
|
32.511
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.060
|
-933
|
-725
|
-812
|
-879
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30.076
|
29.579
|
30.617
|
25.189
|
29.550
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.197
|
25.700
|
25.445
|
25.189
|
24.934
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.879
|
3.879
|
5.172
|
0
|
4.616
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.134.733
|
1.090.324
|
1.091.808
|
1.122.613
|
1.263.126
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
783.239
|
702.961
|
728.258
|
711.471
|
838.683
|
I. Nợ ngắn hạn
|
783.239
|
702.961
|
728.258
|
711.471
|
838.683
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
334.987
|
324.428
|
257.544
|
290.501
|
336.244
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
408.478
|
346.414
|
404.880
|
365.220
|
448.903
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.639
|
959
|
772
|
11.723
|
5.027
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.722
|
7.945
|
1.842
|
2.045
|
5.235
|
6. Phải trả người lao động
|
10.574
|
6.672
|
9.138
|
12.069
|
11.026
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.211
|
191
|
4.656
|
4.708
|
4.757
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.316
|
405
|
1.539
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.955
|
15.681
|
41.581
|
19.705
|
18.872
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
672
|
672
|
6.528
|
5.095
|
7.080
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
351.495
|
387.363
|
363.550
|
411.142
|
424.444
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
351.495
|
387.363
|
363.550
|
411.142
|
424.444
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209.790
|
209.790
|
209.790
|
209.790
|
209.790
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.445
|
2.445
|
2.445
|
2.445
|
2.445
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
139.260
|
175.128
|
151.315
|
198.907
|
212.209
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.321
|
139.260
|
93.138
|
93.138
|
98.016
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
113.939
|
35.868
|
58.177
|
105.768
|
114.193
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.134.733
|
1.090.324
|
1.091.808
|
1.122.613
|
1.263.126
|