Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66.659 49.053 21.823 30.210 31.880
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 350 658 256 387 507
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 66.309 48.395 21.567 29.823 31.373
4. Giá vốn hàng bán 42.183 30.011 10.057 22.259 21.018
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.126 18.385 11.511 7.564 10.355
6. Doanh thu hoạt động tài chính 588 179 50 22 6
7. Chi phí tài chính 1.975 535 2.123 3.397 3.175
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.621 0 1.962 2.975 2.105
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.401 5.016 3.651 8.162 5.741
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.884 6.916 20.405 4.095 3.296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.455 6.097 -14.618 -8.069 -1.851
12. Thu nhập khác 2 2 954 736 91
13. Chi phí khác 136 0 662 2 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -134 1 291 735 90
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.321 6.098 -14.327 -7.334 -1.761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.015 1.238 -2.750 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -36 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.979 1.238 -2.750 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.341 4.860 -11.577 -7.334 -1.761
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.341 4.860 -11.577 -7.334 -1.761