1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66.659
|
49.053
|
21.823
|
30.210
|
31.880
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
350
|
658
|
256
|
387
|
507
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66.309
|
48.395
|
21.567
|
29.823
|
31.373
|
4. Giá vốn hàng bán
|
42.183
|
30.011
|
10.057
|
22.259
|
21.018
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.126
|
18.385
|
11.511
|
7.564
|
10.355
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
588
|
179
|
50
|
22
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
1.975
|
535
|
2.123
|
3.397
|
3.175
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.621
|
0
|
1.962
|
2.975
|
2.105
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.401
|
5.016
|
3.651
|
8.162
|
5.741
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.884
|
6.916
|
20.405
|
4.095
|
3.296
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.455
|
6.097
|
-14.618
|
-8.069
|
-1.851
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
2
|
954
|
736
|
91
|
13. Chi phí khác
|
136
|
0
|
662
|
2
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-134
|
1
|
291
|
735
|
90
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.321
|
6.098
|
-14.327
|
-7.334
|
-1.761
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.015
|
1.238
|
-2.750
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.979
|
1.238
|
-2.750
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.341
|
4.860
|
-11.577
|
-7.334
|
-1.761
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.341
|
4.860
|
-11.577
|
-7.334
|
-1.761
|