TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
201,378
|
192,007
|
213,242
|
228,515
|
247,989
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,272
|
15,185
|
5,287
|
18,452
|
16,435
|
1. Tiền
|
19,272
|
15,185
|
5,287
|
18,452
|
16,435
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
132,623
|
130,287
|
157,107
|
144,085
|
167,184
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
122,623
|
120,287
|
147,107
|
144,085
|
167,184
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,524
|
27,951
|
33,031
|
46,108
|
43,513
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26,176
|
23,858
|
25,616
|
27,712
|
25,984
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,228
|
474
|
2,881
|
1,369
|
1,027
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,743
|
4,242
|
5,156
|
17,649
|
17,125
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-622
|
-622
|
-622
|
-622
|
-622
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,840
|
18,295
|
17,717
|
19,724
|
20,750
|
1. Hàng tồn kho
|
15,840
|
18,295
|
17,717
|
19,724
|
20,750
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
118
|
290
|
99
|
147
|
108
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
85
|
71
|
67
|
110
|
63
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6
|
192
|
2
|
6
|
14
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
27
|
27
|
31
|
31
|
31
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15,312
|
28,078
|
27,674
|
32,742
|
32,954
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,193
|
12,532
|
9,677
|
14,231
|
13,665
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,497
|
11,870
|
9,049
|
13,637
|
13,105
|
- Nguyên giá
|
81,702
|
83,365
|
81,646
|
88,679
|
90,091
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,205
|
-71,495
|
-72,596
|
-75,041
|
-76,986
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
696
|
662
|
628
|
594
|
560
|
- Nguyên giá
|
907
|
907
|
907
|
907
|
907
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-211
|
-245
|
-279
|
-313
|
-347
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
15,400
|
17,653
|
18,215
|
19,095
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
15,400
|
17,653
|
18,215
|
19,095
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
118
|
146
|
343
|
296
|
194
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
118
|
146
|
343
|
296
|
194
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
216,689
|
220,085
|
240,916
|
261,258
|
280,943
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,368
|
48,072
|
50,767
|
49,488
|
49,818
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52,549
|
43,878
|
46,526
|
46,201
|
46,929
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7,105
|
5,790
|
8,410
|
5,510
|
4,030
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30,190
|
25,566
|
24,630
|
25,755
|
28,518
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54
|
10
|
10
|
0
|
11
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,351
|
2,535
|
4,306
|
5,246
|
5,181
|
6. Phải trả người lao động
|
3,012
|
2,394
|
2,610
|
3,401
|
3,220
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,505
|
98
|
64
|
34
|
84
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,615
|
4,779
|
3,801
|
3,562
|
3,195
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,718
|
2,706
|
2,696
|
2,692
|
2,691
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,819
|
4,194
|
4,241
|
3,288
|
2,889
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4,819
|
4,194
|
4,241
|
3,288
|
2,889
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
159,321
|
172,014
|
190,149
|
211,769
|
231,125
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
159,321
|
172,014
|
190,149
|
211,769
|
231,125
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,656
|
4,656
|
4,656
|
4,656
|
4,656
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33,412
|
33,412
|
33,412
|
33,412
|
33,412
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88,253
|
100,945
|
119,081
|
140,701
|
160,057
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
68,832
|
83,254
|
96,270
|
114,757
|
135,487
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19,421
|
17,691
|
22,811
|
25,944
|
24,569
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
216,689
|
220,085
|
240,916
|
261,258
|
280,943
|