1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
210.600
|
171.544
|
180.060
|
216.210
|
231.623
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.554
|
2.412
|
3.504
|
1.570
|
2.927
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
206.045
|
169.133
|
176.556
|
214.640
|
228.696
|
4. Giá vốn hàng bán
|
141.430
|
125.900
|
133.127
|
165.669
|
173.371
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
64.616
|
43.232
|
43.429
|
48.971
|
55.324
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.451
|
1.084
|
2.325
|
644
|
4.061
|
7. Chi phí tài chính
|
7.810
|
5.047
|
3.559
|
2.975
|
-3.784
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.792
|
4.627
|
3.111
|
2.829
|
-4.705
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3.498
|
-319
|
34
|
365
|
-1.498
|
9. Chi phí bán hàng
|
57.402
|
17.737
|
20.955
|
34.117
|
33.494
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.785
|
20.702
|
19.757
|
17.551
|
125.682
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-23.429
|
512
|
1.517
|
-4.663
|
-97.505
|
12. Thu nhập khác
|
3.132
|
2
|
10
|
134
|
1.808
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
11
|
191
|
95
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.132
|
2
|
-1
|
-57
|
1.713
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-20.297
|
514
|
1.516
|
-4.720
|
-95.792
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
177
|
288
|
252
|
160
|
398
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
856
|
|
23
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.033
|
288
|
275
|
160
|
398
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-21.329
|
226
|
1.241
|
-4.880
|
-96.190
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
257
|
215
|
375
|
247
|
276
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-21.587
|
11
|
866
|
-5.127
|
-96.466
|