Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 210.600 171.544 180.060 216.210 231.623
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.554 2.412 3.504 1.570 2.927
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 206.045 169.133 176.556 214.640 228.696
4. Giá vốn hàng bán 141.430 125.900 133.127 165.669 173.371
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 64.616 43.232 43.429 48.971 55.324
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.451 1.084 2.325 644 4.061
7. Chi phí tài chính 7.810 5.047 3.559 2.975 -3.784
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.792 4.627 3.111 2.829 -4.705
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3.498 -319 34 365 -1.498
9. Chi phí bán hàng 57.402 17.737 20.955 34.117 33.494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.785 20.702 19.757 17.551 125.682
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -23.429 512 1.517 -4.663 -97.505
12. Thu nhập khác 3.132 2 10 134 1.808
13. Chi phí khác 0 0 11 191 95
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.132 2 -1 -57 1.713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -20.297 514 1.516 -4.720 -95.792
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 177 288 252 160 398
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 856 23 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.033 288 275 160 398
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -21.329 226 1.241 -4.880 -96.190
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 257 215 375 247 276
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -21.587 11 866 -5.127 -96.466