I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-20.297
|
514
|
1.516
|
-4.720
|
-95.792
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7.551
|
11.646
|
9.137
|
10.744
|
114.184
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.450
|
7.377
|
7.748
|
7.428
|
7.664
|
- Các khoản dự phòng
|
-10.945
|
198
|
-12
|
121
|
109.904
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
70
|
|
|
|
63
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.919
|
-556
|
-1.709
|
366
|
1.259
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.792
|
4.627
|
3.111
|
2.829
|
-4.705
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-27.848
|
12.161
|
10.653
|
6.024
|
18.392
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9.805
|
113.835
|
44.189
|
20.564
|
-57.318
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27.723
|
-537
|
11.471
|
46.034
|
-16.544
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31.907
|
-60.625
|
-41.340
|
-49.434
|
97.614
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.559
|
573
|
254
|
85
|
3.324
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.370
|
-4.293
|
-3.544
|
-2.795
|
4.672
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-385
|
-406
|
-142
|
-328
|
-163
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-562
|
-3.188
|
-427
|
-243
|
-428
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-44.595
|
57.520
|
21.115
|
19.907
|
49.550
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.575
|
-170
|
-3.642
|
-1.642
|
1.146
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-736
|
|
|
-1.091
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2.358
|
-88.275
|
3.605
|
-45.347
|
-13.016
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
46.892
|
-25
|
5.415
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
49.966
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
-5.481
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27.386
|
13.299
|
16.366
|
4.480
|
239
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
24.432
|
-28.255
|
16.305
|
6.300
|
-11.631
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
134.335
|
94.072
|
120.909
|
78.490
|
82.194
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-108.376
|
-98.766
|
-157.487
|
-92.094
|
-115.569
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.023
|
-24.524
|
-1.000
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20.936
|
-29.218
|
-37.578
|
-13.604
|
-33.375
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
773
|
47
|
-158
|
12.604
|
4.545
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.815
|
22.587
|
22.635
|
22.476
|
35.080
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.587
|
22.635
|
22.476
|
35.080
|
39.625
|