Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -20.297 514 1.516 -4.720 -95.792
2. Điều chỉnh cho các khoản -7.551 11.646 9.137 10.744 114.184
- Khấu hao TSCĐ 8.450 7.377 7.748 7.428 7.664
- Các khoản dự phòng -10.945 198 -12 121 109.904
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 70 63
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.919 -556 -1.709 366 1.259
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4.792 4.627 3.111 2.829 -4.705
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -27.848 12.161 10.653 6.024 18.392
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9.805 113.835 44.189 20.564 -57.318
- Tăng, giảm hàng tồn kho 27.723 -537 11.471 46.034 -16.544
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -31.907 -60.625 -41.340 -49.434 97.614
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.559 573 254 85 3.324
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.370 -4.293 -3.544 -2.795 4.672
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -385 -406 -142 -328 -163
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -562 -3.188 -427 -243 -428
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -44.595 57.520 21.115 19.907 49.550
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.575 -170 -3.642 -1.642 1.146
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -736 -1.091 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2.358 -88.275 3.605 -45.347 -13.016
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 46.892 -25 5.415 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 49.966 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -5.481 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27.386 13.299 16.366 4.480 239
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 24.432 -28.255 16.305 6.300 -11.631
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 134.335 94.072 120.909 78.490 82.194
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -108.376 -98.766 -157.487 -92.094 -115.569
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.023 -24.524 -1.000 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 20.936 -29.218 -37.578 -13.604 -33.375
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 773 47 -158 12.604 4.545
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21.815 22.587 22.635 22.476 35.080
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22.587 22.635 22.476 35.080 39.625