1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
910
|
815
|
673
|
671
|
501
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
910
|
815
|
673
|
671
|
501
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.379
|
1.114
|
1.355
|
1.468
|
1.617
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-469
|
-299
|
-681
|
-797
|
-1.116
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.699
|
12.240
|
17.403
|
9.735
|
8.387
|
7. Chi phí tài chính
|
36.920
|
12.214
|
57.031
|
37.472
|
112.691
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.374
|
9.170
|
51.448
|
37.281
|
28.728
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
13
|
2.025
|
2.625
|
1.407
|
3.314
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.011
|
5.168
|
4.619
|
4.615
|
5.190
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-36.688
|
-3.416
|
-42.304
|
-31.743
|
-107.296
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
60
|
10
|
101
|
|
13. Chi phí khác
|
600
|
162
|
139
|
12
|
2.675
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-600
|
-101
|
-129
|
89
|
-2.675
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-37.287
|
-3.517
|
-42.433
|
-31.655
|
-109.971
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.095
|
1.099
|
1.084
|
|
780
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
6.755
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.095
|
1.099
|
1.084
|
|
7.535
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-38.382
|
-4.617
|
-43.518
|
-31.655
|
-117.506
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1
|
6
|
6
|
-36
|
-158
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-38.384
|
-4.623
|
-43.524
|
-31.618
|
-117.348
|