1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
673
|
671
|
501
|
911
|
837
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
673
|
671
|
501
|
911
|
837
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,355
|
1,468
|
1,617
|
1,533
|
1,806
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-681
|
-797
|
-1,116
|
-622
|
-969
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,403
|
9,735
|
8,387
|
7,720
|
7,785
|
7. Chi phí tài chính
|
57,031
|
37,472
|
112,691
|
34,218
|
31,863
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
51,448
|
37,281
|
28,728
|
33,878
|
30,422
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,625
|
1,407
|
3,314
|
6,263
|
7,084
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,619
|
4,615
|
5,190
|
4,146
|
4,467
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-42,304
|
-31,743
|
-107,296
|
-25,003
|
-22,430
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
101
|
|
0
|
41
|
13. Chi phí khác
|
139
|
12
|
2,675
|
4
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-129
|
89
|
-2,675
|
-4
|
40
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-42,433
|
-31,655
|
-109,971
|
-25,008
|
-22,390
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,084
|
|
780
|
724
|
500
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
6,755
|
0
|
1,686
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,084
|
|
7,535
|
724
|
2,186
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-43,518
|
-31,655
|
-117,506
|
-25,731
|
-24,576
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6
|
-36
|
-158
|
-7
|
-17
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-43,524
|
-31,618
|
-117,348
|
-25,724
|
-24,559
|