Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 910 815 673 671 501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 910 815 673 671 501
4. Giá vốn hàng bán 1.379 1.114 1.355 1.468 1.617
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -469 -299 -681 -797 -1.116
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.699 12.240 17.403 9.735 8.387
7. Chi phí tài chính 36.920 12.214 57.031 37.472 112.691
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28.374 9.170 51.448 37.281 28.728
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13 2.025 2.625 1.407 3.314
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.011 5.168 4.619 4.615 5.190
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -36.688 -3.416 -42.304 -31.743 -107.296
12. Thu nhập khác 0 60 10 101
13. Chi phí khác 600 162 139 12 2.675
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -600 -101 -129 89 -2.675
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -37.287 -3.517 -42.433 -31.655 -109.971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.095 1.099 1.084 780
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 6.755
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.095 1.099 1.084 7.535
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -38.382 -4.617 -43.518 -31.655 -117.506
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1 6 6 -36 -158
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -38.384 -4.623 -43.524 -31.618 -117.348