Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 673 671 501 911 837
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 673 671 501 911 837
4. Giá vốn hàng bán 1,355 1,468 1,617 1,533 1,806
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -681 -797 -1,116 -622 -969
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,403 9,735 8,387 7,720 7,785
7. Chi phí tài chính 57,031 37,472 112,691 34,218 31,863
-Trong đó: Chi phí lãi vay 51,448 37,281 28,728 33,878 30,422
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,625 1,407 3,314 6,263 7,084
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,619 4,615 5,190 4,146 4,467
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -42,304 -31,743 -107,296 -25,003 -22,430
12. Thu nhập khác 10 101 0 41
13. Chi phí khác 139 12 2,675 4 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -129 89 -2,675 -4 40
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -42,433 -31,655 -109,971 -25,008 -22,390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,084 780 724 500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,755 0 1,686
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,084 7,535 724 2,186
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -43,518 -31,655 -117,506 -25,731 -24,576
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6 -36 -158 -7 -17
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -43,524 -31,618 -117,348 -25,724 -24,559