I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17.561
|
22.505
|
24.953
|
20.236
|
35.562
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.036
|
-988
|
-1.328
|
-2.540
|
-5.075
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.581
|
-6.067
|
-3.994
|
-1.241
|
-6.822
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
-10.452
|
10.452
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.900
|
-5.992
|
-2.200
|
8.192
|
-12.252
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.828
|
1.800
|
2.300
|
4.250
|
303
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.773
|
-6.456
|
-4.338
|
-9.825
|
-1.053
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.100
|
4.803
|
15.394
|
8.620
|
21.116
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-126
|
-1.141
|
-835
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-29.100
|
-23.400
|
-43.700
|
34.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.000
|
21.500
|
26.700
|
43.700
|
-35.800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
269
|
1.804
|
3.304
|
80
|
11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.269
|
-5.796
|
6.478
|
-1.062
|
-1.924
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.893
|
|
-17.081
|
-11.914
|
-16.647
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.893
|
|
-17.081
|
-11.914
|
-16.647
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.524
|
-993
|
4.791
|
-4.356
|
2.545
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.815
|
2.291
|
1.298
|
6.090
|
1.734
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.291
|
1.298
|
6.090
|
1.734
|
4.279
|