単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 89,524 88,871 92,185 91,927 83,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,734 4,279 179 8,293 5,128
1. Tiền 1,734 129 179 193 328
2. Các khoản tương đương tiền 0 4,150 0 8,100 4,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,500 69,600 73,700 58,700 58,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,393 13,793 16,555 23,060 18,002
1. Phải thu khách hàng 15,817 11,437 14,022 21,728 15,981
2. Trả trước cho người bán 911 7 646 209 151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,133 2,816 2,355 1,591 2,339
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -468 -468 -468 -468 -468
IV. Tổng hàng tồn kho 727 795 1,414 1,558 757
1. Hàng tồn kho 727 795 1,414 1,558 757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 169 405 338 316 413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 169 405 338 316 413
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,365 38,334 39,773 41,208 42,755
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36,682 36,853 36,191 39,199 38,053
1. Tài sản cố định hữu hình 36,678 36,853 36,191 39,199 38,053
- Nguyên giá 159,112 159,889 159,889 163,602 163,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,433 -123,035 -123,698 -124,403 -125,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3 0 0 0 0
- Nguyên giá 235 235 235 235 235
- Giá trị hao mòn lũy kế -232 -235 -235 -235 -235
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 684 1,417 1,795 1,964 4,702
1. Chi phí trả trước dài hạn 684 1,417 1,795 1,964 4,702
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 126,889 127,206 131,959 133,136 125,755
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17,003 13,925 6,834 13,271 17,777
I. Nợ ngắn hạn 17,003 13,925 6,834 13,271 17,777
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19 70 60 1,520 85
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,062 6,930 3,994 5,861 5,569
6. Phải trả người lao động 2,486 2,969 363 2,354 2,881
7. Chi phí phải trả 383 290 143 1,118 375
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,583 1,727 1,645 1,686 7,510
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 109,886 113,281 125,125 119,864 107,978
I. Vốn chủ sở hữu 109,886 113,281 125,125 119,864 107,978
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,886 18,281 30,125 24,864 12,978
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,469 1,938 628 733 1,357
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 126,889 127,206 131,959 133,136 125,755