単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 99,347 93,417 89,524 88,871 92,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,298 6,090 1,734 4,279 179
1. Tiền 698 2,490 1,734 129 179
2. Các khoản tương đương tiền 600 3,600 0 4,150 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,800 68,500 68,500 69,600 73,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,884 17,323 18,393 13,793 16,555
1. Phải thu khách hàng 20,913 16,220 15,817 11,437 14,022
2. Trả trước cho người bán 0 197 911 7 646
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,439 1,373 2,133 2,816 2,355
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -468 -468 -468 -468 -468
IV. Tổng hàng tồn kho 1,207 1,424 727 795 1,414
1. Hàng tồn kho 1,207 1,424 727 795 1,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 158 81 169 405 338
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 132 81 169 405 338
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,660 36,922 37,365 38,334 39,773
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36,582 36,123 36,682 36,853 36,191
1. Tài sản cố định hữu hình 36,563 36,113 36,678 36,853 36,191
- Nguyên giá 157,844 157,970 159,112 159,889 159,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,281 -121,857 -122,433 -123,035 -123,698
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19 10 3 0 0
- Nguyên giá 235 235 235 235 235
- Giá trị hao mòn lũy kế -215 -225 -232 -235 -235
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,077 799 684 1,417 1,795
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,077 799 684 1,417 1,795
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 137,007 130,339 126,889 127,206 131,959
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,499 9,585 17,003 13,925 6,834
I. Nợ ngắn hạn 9,499 9,585 17,003 13,925 6,834
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 129 154 19 70 60
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,113 4,565 5,062 6,930 3,994
6. Phải trả người lao động 1,297 1,849 2,486 2,969 363
7. Chi phí phải trả 114 211 383 290 143
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,711 1,741 7,583 1,727 1,645
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 127,508 120,754 109,886 113,281 125,125
I. Vốn chủ sở hữu 127,508 120,754 109,886 113,281 125,125
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,462 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,690 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,355 25,754 14,886 18,281 30,125
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,135 1,065 1,469 1,938 628
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 137,007 130,339 126,889 127,206 131,959