単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 107,282 94,811 92,302 96,052 88,888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,859 11,171 11,264 2,291 4,279
1. Tiền 59 1,171 364 291 129
2. Các khoản tương đương tiền 67,800 10,000 10,900 2,000 4,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,100 65,500 65,000 64,200 69,600
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,082 17,329 15,061 28,491 13,793
1. Phải thu khách hàng 14,098 14,345 12,458 24,305 11,437
2. Trả trước cho người bán 83 0 0 0 7
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 901 3,453 3,071 4,654 2,816
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -468 -468 -468 -468
IV. Tổng hàng tồn kho 1,088 769 760 860 795
1. Hàng tồn kho 1,088 769 760 860 795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 152 42 217 210 422
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152 42 217 210 422
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40,083 39,854 41,011 38,301 38,365
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38,024 39,110 39,508 37,157 36,853
1. Tài sản cố định hữu hình 38,024 39,006 39,442 37,129 36,853
- Nguyên giá 152,500 155,047 157,844 157,844 159,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,476 -116,041 -118,402 -120,715 -123,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 104 67 29 0
- Nguyên giá 121 235 235 235 235
- Giá trị hao mòn lũy kế -121 -131 -168 -206 -235
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,059 744 1,503 1,143 1,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,059 744 1,503 1,143 1,448
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,364 134,665 133,313 134,353 127,253
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,279 12,331 17,331 17,030 13,840
I. Nợ ngắn hạn 11,279 12,331 17,331 17,030 13,840
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 620 587 47 10 70
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,987 4,376 8,011 7,652 6,969
6. Phải trả người lao động 3,894 3,155 4,610 4,874 2,870
7. Chi phí phải trả 375 378 318 258 290
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 52 1,712 1,816 1,772 1,720
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 136,086 122,334 115,982 117,322 113,413
I. Vốn chủ sở hữu 136,086 122,334 115,982 117,322 113,413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,462 1,462 1,462 1,462 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,690 3,690 3,690 3,690 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,934 22,182 15,830 17,170 18,413
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,351 2,123 2,529 2,465 1,921
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,364 134,665 133,313 134,353 127,253