TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
107,282
|
94,811
|
92,302
|
96,052
|
88,888
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,859
|
11,171
|
11,264
|
2,291
|
4,279
|
1. Tiền
|
59
|
1,171
|
364
|
291
|
129
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
67,800
|
10,000
|
10,900
|
2,000
|
4,150
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,100
|
65,500
|
65,000
|
64,200
|
69,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,082
|
17,329
|
15,061
|
28,491
|
13,793
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,098
|
14,345
|
12,458
|
24,305
|
11,437
|
2. Trả trước cho người bán
|
83
|
0
|
0
|
0
|
7
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
901
|
3,453
|
3,071
|
4,654
|
2,816
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-468
|
-468
|
-468
|
-468
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,088
|
769
|
760
|
860
|
795
|
1. Hàng tồn kho
|
1,088
|
769
|
760
|
860
|
795
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
152
|
42
|
217
|
210
|
422
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
152
|
42
|
217
|
210
|
422
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40,083
|
39,854
|
41,011
|
38,301
|
38,365
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38,024
|
39,110
|
39,508
|
37,157
|
36,853
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,024
|
39,006
|
39,442
|
37,129
|
36,853
|
- Nguyên giá
|
152,500
|
155,047
|
157,844
|
157,844
|
159,889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-114,476
|
-116,041
|
-118,402
|
-120,715
|
-123,035
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
104
|
67
|
29
|
0
|
- Nguyên giá
|
121
|
235
|
235
|
235
|
235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121
|
-131
|
-168
|
-206
|
-235
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,059
|
744
|
1,503
|
1,143
|
1,448
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,059
|
744
|
1,503
|
1,143
|
1,448
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
147,364
|
134,665
|
133,313
|
134,353
|
127,253
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,279
|
12,331
|
17,331
|
17,030
|
13,840
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,279
|
12,331
|
17,331
|
17,030
|
13,840
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
620
|
587
|
47
|
10
|
70
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,987
|
4,376
|
8,011
|
7,652
|
6,969
|
6. Phải trả người lao động
|
3,894
|
3,155
|
4,610
|
4,874
|
2,870
|
7. Chi phí phải trả
|
375
|
378
|
318
|
258
|
290
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
52
|
1,712
|
1,816
|
1,772
|
1,720
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
136,086
|
122,334
|
115,982
|
117,322
|
113,413
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
136,086
|
122,334
|
115,982
|
117,322
|
113,413
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,462
|
1,462
|
1,462
|
1,462
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,690
|
3,690
|
3,690
|
3,690
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35,934
|
22,182
|
15,830
|
17,170
|
18,413
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,351
|
2,123
|
2,529
|
2,465
|
1,921
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
147,364
|
134,665
|
133,313
|
134,353
|
127,253
|