Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87,900
|
95,635
|
113,418
|
105,424
|
91,341
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
87,900
|
95,635
|
113,418
|
105,424
|
91,341
|
Giá vốn hàng bán
|
27,134
|
30,407
|
33,802
|
31,472
|
31,927
|
Lợi nhuận gộp
|
60,766
|
65,229
|
79,616
|
73,953
|
59,414
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,353
|
3,191
|
3,978
|
5,345
|
3,442
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,270
|
5,750
|
6,389
|
6,676
|
6,883
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,849
|
62,670
|
77,205
|
72,621
|
55,973
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
214
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
0
|
214
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
57,846
|
62,670
|
77,419
|
72,621
|
55,973
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,032
|
6,640
|
15,537
|
14,592
|
11,326
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,032
|
6,640
|
15,537
|
14,592
|
11,326
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,814
|
56,030
|
61,882
|
58,030
|
44,648
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
52,814
|
56,030
|
61,882
|
58,030
|
44,648
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|