単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 87,900 95,635 113,418 105,424 91,341
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 87,900 95,635 113,418 105,424 91,341
Giá vốn hàng bán 27,134 30,407 33,802 31,472 31,927
Lợi nhuận gộp 60,766 65,229 79,616 73,953 59,414
Doanh thu hoạt động tài chính 3,353 3,191 3,978 5,345 3,442
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,270 5,750 6,389 6,676 6,883
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 57,849 62,670 77,205 72,621 55,973
Thu nhập khác 0 0 214 0 0
Chi phí khác 3 0 0 0 0
Lợi nhuận khác -3 0 214 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 57,846 62,670 77,419 72,621 55,973
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,032 6,640 15,537 14,592 11,326
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,032 6,640 15,537 14,592 11,326
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,814 56,030 61,882 58,030 44,648
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 52,814 56,030 61,882 58,030 44,648
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)