単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,364 20,608 19,870 31,500 22,566
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 19,364 20,608 19,870 31,500 22,566
Giá vốn hàng bán 5,539 6,208 7,844 12,337 6,283
Lợi nhuận gộp 13,825 14,400 12,026 19,163 16,283
Doanh thu hoạt động tài chính 1,242 866 820 514 794
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,425 1,463 1,788 2,207 1,462
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,642 13,804 11,058 17,470 15,615
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,642 13,804 11,058 17,470 15,615
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,739 2,773 2,224 3,589 3,136
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,739 2,773 2,224 3,589 3,136
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,903 11,031 8,834 13,880 12,480
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,903 11,031 8,834 13,880 12,480
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)