単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,870 31,500 22,566 26,414 21,102
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 19,870 31,500 22,566 26,414 21,102
Giá vốn hàng bán 7,844 12,337 6,283 7,964 10,014
Lợi nhuận gộp 12,026 19,163 16,283 18,450 11,088
Doanh thu hoạt động tài chính 820 514 794 810 900
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,788 2,207 1,462 2,278 2,104
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,058 17,470 15,615 16,982 9,884
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,058 17,470 15,615 16,982 9,884
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,224 3,589 3,136 3,413 1,991
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,224 3,589 3,136 3,413 1,991
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,834 13,880 12,480 13,568 7,893
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,834 13,880 12,480 13,568 7,893
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)