Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,608
|
19,870
|
31,500
|
22,566
|
26,414
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
20,608
|
19,870
|
31,500
|
22,566
|
26,414
|
Giá vốn hàng bán
|
6,208
|
7,844
|
12,337
|
6,283
|
7,964
|
Lợi nhuận gộp
|
14,400
|
12,026
|
19,163
|
16,283
|
18,450
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
866
|
820
|
514
|
794
|
810
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,463
|
1,788
|
2,207
|
1,462
|
2,278
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,804
|
11,058
|
17,470
|
15,615
|
16,982
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,804
|
11,058
|
17,470
|
15,615
|
16,982
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,773
|
2,224
|
3,589
|
3,136
|
3,413
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,773
|
2,224
|
3,589
|
3,136
|
3,413
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,031
|
8,834
|
13,880
|
12,480
|
13,568
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,031
|
8,834
|
13,880
|
12,480
|
13,568
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|