I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
22,505
|
24,953
|
20,236
|
35,562
|
21,787
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-988
|
-1,328
|
-2,540
|
-5,075
|
-4,406
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,067
|
-3,994
|
-1,241
|
-6,822
|
-5,058
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-10,452
|
10,452
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,992
|
-2,200
|
8,192
|
-12,252
|
-5,105
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,800
|
2,300
|
4,250
|
303
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,456
|
-4,338
|
-9,825
|
-1,053
|
-6,790
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,803
|
15,394
|
8,620
|
21,116
|
428
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-126
|
-1,141
|
-835
|
-1,724
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,100
|
-23,400
|
-43,700
|
34,700
|
-33,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21,500
|
26,700
|
43,700
|
-35,800
|
29,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,804
|
3,304
|
80
|
11
|
1,295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,796
|
6,478
|
-1,062
|
-1,924
|
-4,528
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-17,081
|
-11,914
|
-16,647
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-17,081
|
-11,914
|
-16,647
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-993
|
4,791
|
-4,356
|
2,545
|
-4,100
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,291
|
1,298
|
6,090
|
1,734
|
4,279
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,298
|
6,090
|
1,734
|
4,279
|
179
|