1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87.900
|
95.635
|
113.418
|
105.424
|
91.341
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
87.900
|
95.635
|
113.418
|
105.424
|
91.341
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.134
|
30.407
|
33.802
|
31.472
|
31.927
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
60.766
|
65.229
|
79.616
|
73.953
|
59.414
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.353
|
3.191
|
3.978
|
5.345
|
3.442
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.270
|
5.750
|
6.389
|
6.676
|
6.883
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57.849
|
62.670
|
77.205
|
72.621
|
55.973
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
214
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
0
|
214
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57.846
|
62.670
|
77.419
|
72.621
|
55.973
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.032
|
6.640
|
15.537
|
14.592
|
11.326
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.032
|
6.640
|
15.537
|
14.592
|
11.326
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
52.814
|
56.030
|
61.882
|
58.030
|
44.648
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52.814
|
56.030
|
61.882
|
58.030
|
44.648
|