1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30.476
|
5.081
|
6.081
|
9.984
|
30.097
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
30.476
|
5.081
|
6.081
|
9.984
|
30.097
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.207
|
3.779
|
4.654
|
8.374
|
19.236
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.269
|
1.301
|
1.428
|
1.610
|
10.861
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.180
|
0
|
1
|
1
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.468
|
263
|
268
|
307
|
840
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
263
|
268
|
307
|
840
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.476
|
707
|
904
|
1.023
|
1.234
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.441
|
331
|
256
|
280
|
8.788
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
193
|
0
|
13. Chi phí khác
|
7
|
3
|
1
|
0
|
57
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7
|
-3
|
0
|
193
|
-57
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.434
|
328
|
256
|
473
|
8.731
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.434
|
328
|
256
|
473
|
8.731
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.434
|
328
|
256
|
473
|
8.731
|