1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112.242
|
201.648
|
66.492
|
162.359
|
64.075
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
112.242
|
201.648
|
66.492
|
162.359
|
64.075
|
4. Giá vốn hàng bán
|
60.018
|
104.788
|
45.193
|
79.522
|
44.980
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52.224
|
96.860
|
21.299
|
82.837
|
19.095
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.056
|
7.535
|
9.124
|
8.723
|
8.802
|
7. Chi phí tài chính
|
829
|
1.228
|
1.358
|
1.384
|
1.741
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
829
|
1.228
|
1.358
|
1.384
|
1.741
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
55
|
1.285
|
787
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.071
|
8.297
|
4.019
|
5.638
|
8.700
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
56.380
|
94.870
|
24.992
|
83.254
|
16.669
|
12. Thu nhập khác
|
55
|
0
|
0
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1.213
|
45
|
78
|
164
|
322
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.158
|
-45
|
-78
|
-164
|
-322
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55.222
|
94.825
|
24.914
|
83.090
|
16.347
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.257
|
19.096
|
4.514
|
16.810
|
3.472
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-174
|
174
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.257
|
18.922
|
4.688
|
16.810
|
3.472
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
43.965
|
75.903
|
20.226
|
66.280
|
12.875
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
13.755
|
24.551
|
6.242
|
22.947
|
1.921
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30.211
|
51.351
|
13.984
|
43.334
|
10.954
|