1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66.492
|
162.359
|
64.075
|
219.023
|
287.972
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66.492
|
162.359
|
64.075
|
219.023
|
287.972
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45.193
|
79.522
|
44.980
|
92.276
|
94.356
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.299
|
82.837
|
19.095
|
126.747
|
193.616
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.124
|
8.723
|
8.802
|
5.154
|
7.770
|
7. Chi phí tài chính
|
1.358
|
1.384
|
1.741
|
1.470
|
471
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.358
|
1.384
|
1.741
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
55
|
1.285
|
787
|
1.169
|
1.779
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.019
|
5.638
|
8.700
|
3.544
|
4.961
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.992
|
83.254
|
16.669
|
125.717
|
194.174
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
271
|
0
|
13. Chi phí khác
|
78
|
164
|
322
|
1
|
333
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-78
|
-164
|
-322
|
270
|
-333
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.914
|
83.090
|
16.347
|
125.988
|
193.841
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.514
|
16.810
|
3.472
|
25.617
|
40.795
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
174
|
|
0
|
-309
|
-655
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.688
|
16.810
|
3.472
|
25.308
|
40.140
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.226
|
66.280
|
12.875
|
100.679
|
153.701
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.242
|
22.947
|
1.921
|
32.504
|
51.862
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.984
|
43.334
|
10.954
|
68.175
|
101.839
|