Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112.242 201.648 66.492 162.359 64.075
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 112.242 201.648 66.492 162.359 64.075
4. Giá vốn hàng bán 60.018 104.788 45.193 79.522 44.980
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.224 96.860 21.299 82.837 19.095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.056 7.535 9.124 8.723 8.802
7. Chi phí tài chính 829 1.228 1.358 1.384 1.741
-Trong đó: Chi phí lãi vay 829 1.228 1.358 1.384 1.741
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 55 1.285 787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.071 8.297 4.019 5.638 8.700
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 56.380 94.870 24.992 83.254 16.669
12. Thu nhập khác 55 0 0 0
13. Chi phí khác 1.213 45 78 164 322
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.158 -45 -78 -164 -322
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 55.222 94.825 24.914 83.090 16.347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.257 19.096 4.514 16.810 3.472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -174 174 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.257 18.922 4.688 16.810 3.472
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 43.965 75.903 20.226 66.280 12.875
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 13.755 24.551 6.242 22.947 1.921
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30.211 51.351 13.984 43.334 10.954